Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | 5 | 43% |
Chủ | 23 | 14 | 3 | 6 | 16 | 45 | 5 | 61% |
Khách | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | 12 | 26% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Coventry
Real Betis
Coventry
Real Betis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bristol Rovers
Coventry
Bristol Rovers
Coventry
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Florida Cup
|
Coventry
AS Monaco
Coventry
AS Monaco
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chatham Town
Coventry
Chatham Town
Coventry
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sunderland
Coventry
Sunderland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Burnley
Coventry
Burnley
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
Coventry
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Sunderland
Coventry
Sunderland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
Derby County
Coventry
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Stoke City
Coventry
Stoke City
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Coventry
Oxford United
Coventry
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Preston North End
Coventry
Preston North End
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
St. Pauli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nice(N)
St. Pauli
Nice(N)
St. Pauli
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St. Pauli
Karlsruher SC
St. Pauli
Karlsruher SC
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Silkeborg IF(N)
St. Pauli
Silkeborg IF(N)
St. Pauli
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Drochtersen'Assel
St. Pauli
SV Drochtersen'Assel
St. Pauli
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Bochum
St. Pauli
Bochum
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Eintracht Frankfurt
St. Pauli
Eintracht Frankfurt
St. Pauli
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
St. Pauli
VfB Stuttgart
St. Pauli
VfB Stuttgart
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
St. Pauli
Werder Bremen
St. Pauli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Holstein Kiel
St. Pauli
Holstein Kiel
St. Pauli
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D1
|
St. Pauli
Monchengladbach
St. Pauli
Monchengladbach
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D1
|
Bayern Munich
St. Pauli
Bayern Munich
St. Pauli
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Hoffenheim
St. Pauli
Hoffenheim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Wolfsburg
St. Pauli
Wolfsburg
St. Pauli
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Borussia Dortmund
St. Pauli
Borussia Dortmund
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Mainz
St. Pauli
Mainz
St. Pauli
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
SC Freiburg
St. Pauli
SC Freiburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D1
|
RB Leipzig
St. Pauli
RB Leipzig
St. Pauli
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D1
|
St. Pauli
Augsburg
St. Pauli
Augsburg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Coventry |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Coventry
Luton Town
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
|
14 Ngày |
St. Pauli |
||
---|---|---|
GERC
|
Eintracht Norderstedt
St. Pauli
|
14 Ngày |
GER D1
|
St. Pauli
Borussia Dortmund
|
21 Ngày |
GER D1
|
Hamburger
St. Pauli
|
27 Ngày |