Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 14 | 19 | -20 | 53 | 20 | 28% |
Chủ | 23 | 9 | 6 | 8 | -3 | 33 | 16 | 39% |
Khách | 23 | 4 | 8 | 11 | -17 | 20 | 21 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 12 | 19 | -5 | 57 | 16 | 33% |
Chủ | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | 9 | 43% |
Khách | 23 | 5 | 4 | 14 | -16 | 19 | 20 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wealdstone FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Wealdstone FC
U21 Queens Park Rangers
Wealdstone FC
U21 Queens Park Rangers
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St Albans City
Wealdstone FC
St Albans City
Wealdstone FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Charlton Athletic
Wealdstone FC
Charlton Athletic
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Milton Keynes Dons
Wealdstone FC
Milton Keynes Dons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Northwood
Wealdstone FC
Northwood
Wealdstone FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Halifax Town
Wealdstone FC
Halifax Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Southend United
Wealdstone FC
Southend United
Wealdstone FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Maidenhead United
Wealdstone FC
Maidenhead United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG Conf
|
Boston United
Wealdstone FC
Boston United
Wealdstone FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Wealdstone FC
Barnet
Wealdstone FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Forest Green Rovers
Wealdstone FC
Forest Green Rovers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Boston United
Wealdstone FC
Boston United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
York City
Wealdstone FC
York City
Wealdstone FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Aldershot Town
Wealdstone FC
Aldershot Town
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Woking
Wealdstone FC
Woking
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Eastleigh
Wealdstone FC
Eastleigh
|
03 | 33 | 03 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
Wealdstone FC
Rochdale
Wealdstone FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Wealdstone FC
Tamworth
Wealdstone FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Ebbsfleet United
Wealdstone FC
Ebbsfleet United
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Slough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Slough Town
Southend United
Slough Town
Southend United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Thame United
Slough Town
Thame United
Slough Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Reading
Slough Town
Reading
Slough Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Basingstoke Town
Slough Town
Basingstoke Town
Slough Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
U21 Brentford
Slough Town
U21 Brentford
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Slough Town
Flackwell Heath
Slough Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Southall FC
Slough Town
Southall FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Slough Town
Chesham United
Slough Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Boreham Wood
Slough Town
Boreham Wood
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
Torquay United
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Aveley
Slough Town
Aveley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Slough Town
Weymouth
Slough Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
Slough Town
Enfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Slough Town
AFC Hornchurch
Slough Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Slough Town
Bath City
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Farnborough Town
Slough Town
Farnborough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Slough Town
Welling United
Slough Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Wealdstone FC |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Truro City
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Halifax Town
Wealdstone FC
|
14 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Wealdstone FC
|
17 Ngày |
Slough Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Slough Town
Hemel Hempstead Town
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
|
17 Ngày |