Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | 16 | 30% |
Chủ | 23 | 11 | 7 | 5 | 12 | 40 | 8 | 48% |
Khách | 23 | 3 | 5 | 15 | -25 | 14 | 23 | 13% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | 10 | 29% |
Chủ | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | 10 | 41% |
Khách | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Portsmouth
Havant and Waterlooville
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Crawley Town
Portsmouth
Crawley Town
Portsmouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnborough Town
Portsmouth
Farnborough Town
Portsmouth
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Woking
Portsmouth
Woking
Portsmouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
Hull City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Watford
Portsmouth
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Leeds United
Portsmouth
Leeds United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FC Zwolle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Zwolle
Rayo Vallecano
FC Zwolle
Rayo Vallecano
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Zwolle
FC Dender
FC Zwolle
FC Dender
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Zwolle(N)
Kaizer Chiefs
FC Zwolle(N)
Kaizer Chiefs
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Zwolle
Dundee United
FC Zwolle
Dundee United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HOL D1
|
FC Zwolle
FC Groningen
FC Zwolle
FC Groningen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HOL D1
|
Willem II
FC Zwolle
Willem II
FC Zwolle
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HOL D1
|
FC Zwolle
Go Ahead Eagles
FC Zwolle
Go Ahead Eagles
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
NAC Breda
FC Zwolle
NAC Breda
FC Zwolle
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
HOL D1
|
Feyenoord Rotterdam
FC Zwolle
Feyenoord Rotterdam
FC Zwolle
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
FC Zwolle
FC Twente Enschede
FC Zwolle
FC Twente Enschede
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Almere City FC
FC Zwolle
Almere City FC
FC Zwolle
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
HOL D1
|
FC Zwolle
RKC Waalwijk
FC Zwolle
RKC Waalwijk
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Sparta Rotterdam
FC Zwolle
Sparta Rotterdam
FC Zwolle
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
HOL D1
|
FC Zwolle
Ajax Amsterdam
FC Zwolle
Ajax Amsterdam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Heracles Almelo
FC Zwolle
Heracles Almelo
FC Zwolle
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
FC Zwolle
SC Heerenveen
FC Zwolle
SC Heerenveen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HOL D1
|
AZ Alkmaar
FC Zwolle
AZ Alkmaar
FC Zwolle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
FC Zwolle
FC Utrecht
FC Zwolle
FC Utrecht
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
Fortuna Sittard
FC Zwolle
Fortuna Sittard
FC Zwolle
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HOL D1
|
FC Zwolle
PSV Eindhoven
FC Zwolle
PSV Eindhoven
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 13
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Portsmouth |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Portsmouth
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Portsmouth
Reading
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
|
14 Ngày |
FC Zwolle |
||
---|---|---|
HOL D1
|
FC Zwolle
FC Twente Enschede
|
8 Ngày |
HOL D1
|
Telstar
FC Zwolle
|
13 Ngày |
HOL D1
|
AZ Alkmaar
FC Zwolle
|
22 Ngày |