Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 10 | 21 | -4 | 55 | 16 | 33% |
Chủ | 23 | 12 | 5 | 6 | 12 | 41 | 10 | 52% |
Khách | 23 | 3 | 5 | 15 | -16 | 14 | 22 | 13% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 13 | 16 | -7 | 64 | 10 | 37% |
Chủ | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | 6 | 43% |
Khách | 23 | 7 | 5 | 11 | -19 | 26 | 14 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Tamworth
Leamington
Tamworth
Leamington
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Tamworth
Leamington
Tamworth
Leamington
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CN
|
Leamington
Tamworth
Leamington
Tamworth
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Tamworth
Leamington
Tamworth
Leamington
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1
H
|
2.5/3
T
|
ENG CN
|
Leamington
Tamworth
Leamington
Tamworth
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leamington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nuneaton Town
Leamington
Nuneaton Town
Leamington
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Leamington
U21 Aston Villa
Leamington
U21 Aston Villa
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
Leamington
Shrewsbury Town
Leamington
Shrewsbury Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Leamington
Walsall
Leamington
Walsall
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Brackley Town
Leamington
Brackley Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Leamington
Peterborough Sports
Leamington
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Kings Lynn
Leamington
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Leamington
Alfreton Town
Leamington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
South Shields
Leamington
South Shields
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Leamington
Chester FC
Leamington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Kidderminster
Leamington
Kidderminster
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Leamington
Scunthorpe United
Leamington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Chorley
Leamington
Chorley
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Leamington
Needham Market
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Leamington
Scarborough
Leamington
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Leamington
Buxton FC
Leamington
Buxton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tamworth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tamworth
U21 Aston Villa
Tamworth
U21 Aston Villa
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Tamworth
Fleetwood Town U21
Tamworth
Fleetwood Town U21
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
U21 Stoke City
Tamworth
U21 Stoke City
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Worksop Town
Tamworth
Worksop Town
Tamworth
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Quorn
Tamworth
Quorn
Tamworth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lichfield City
Tamworth
Lichfield City
Tamworth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Tamworth
Altrincham
Tamworth
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
AFC Fylde
Tamworth
AFC Fylde
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Tamworth
Forest Green Rovers
Tamworth
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Tamworth
Solihull Moors
Tamworth
Solihull Moors
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Braintree Town
Tamworth
Braintree Town
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Tamworth
Maidenhead United
Tamworth
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Eastleigh
Tamworth
Eastleigh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Gateshead
Tamworth
Gateshead
Tamworth
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Tamworth
Dagenham and Redbridge
Tamworth
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Tamworth
Oldham Athletic AFC
Tamworth
Oldham Athletic AFC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Tamworth
Wealdstone FC
Tamworth
Wealdstone FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Tamworth
Ebbsfleet United
Tamworth
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 22
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Leamington |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Leamington
South Shields
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Peterborough Sports
Leamington
|
17 Ngày |
Tamworth |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Tamworth
Scunthorpe United
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Southend United
Tamworth
|
14 Ngày |
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
|
17 Ngày |