Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | 8 | 35% |
Chủ | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | 11 | 41% |
Khách | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | 8 | 39% |
Chủ | 23 | 12 | 4 | 7 | 8 | 40 | 10 | 52% |
Khách | 23 | 6 | 8 | 9 | -10 | 26 | 9 | 26% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
GD Estoril-Praia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
GD Estoril-Praia(N)
Nottingham Forest
GD Estoril-Praia(N)
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Sporting CP B
GD Estoril-Praia
Sporting CP B
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Alverca
GD Estoril-Praia
Alverca
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Maritimo
GD Estoril-Praia
Maritimo
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
CF Os Belenenses
GD Estoril-Praia
CF Os Belenenses
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Amadora
GD Estoril-Praia
Amadora
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Moreirense
GD Estoril-Praia
Moreirense
GD Estoril-Praia
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
SL Benfica
GD Estoril-Praia
SL Benfica
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POR D1
|
Casa Pia AC
GD Estoril-Praia
Casa Pia AC
GD Estoril-Praia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
POR D1
|
FC Famalicao
GD Estoril-Praia
FC Famalicao
GD Estoril-Praia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
GD Estoril-Praia
AVS Futebol SAD
GD Estoril-Praia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
FC Porto
GD Estoril-Praia
FC Porto
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
FC Arouca
GD Estoril-Praia
FC Arouca
GD Estoril-Praia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
SC Farense
GD Estoril-Praia
SC Farense
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
POR D1
|
Sporting CP
GD Estoril-Praia
Sporting CP
GD Estoril-Praia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Rio Ave
GD Estoril-Praia
Rio Ave
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
POR D1
|
CD Nacional
GD Estoril-Praia
CD Nacional
GD Estoril-Praia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Boavista FC
GD Estoril-Praia
Boavista FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
POR D1
|
Gil Vicente
GD Estoril-Praia
Gil Vicente
GD Estoril-Praia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sutton United
Millwall
Sutton United
Millwall
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bromley
Millwall
Bromley
Millwall
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Elche(N)
Millwall
Elche(N)
Millwall
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Millwall(N)
Northampton Town
Millwall(N)
Northampton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Millwall
Burnley
Millwall
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
Millwall
Stoke City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
GD Estoril-Praia |
||
---|---|---|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Amadora
|
8 Ngày |
POR D1
|
Vitoria Guimaraes
GD Estoril-Praia
|
15 Ngày |
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Santa Clara
|
22 Ngày |
Millwall |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
|
7 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
|
21 Ngày |