Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 3 | 38 | 5 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | 6 | 55% |
Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | -4 | 17 | 5 | 45% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg(N)
Nữ Young Boys
Nữ SC Freiburg(N)
Nữ Young Boys
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Young Boys
Nữ SC Freiburg
Nữ Young Boys
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Young Boys
Nữ SC Freiburg
Nữ Young Boys
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SC Freiburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Zurich Frauen
Nữ SC Freiburg
Nữ Zurich Frauen
Nữ SC Freiburg
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Koln
Nữ SC Freiburg
Nữ Koln
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Aarau (W)
Nữ SC Freiburg
Aarau (W)
Nữ SC Freiburg
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Freiburg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Nữ Young Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Swi D1W
|
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Swi D1W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
|
|
Swi D1W
|
Aarau (W)
Nữ Young Boys
Aarau (W)
Nữ Young Boys
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Rapperswil Jona (W)
Nữ Young Boys
Rapperswil Jona (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Servette (W)
Nữ Young Boys
Servette (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
Swi D1W
|
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Basel
Nữ Young Boys
Nữ Basel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Swi D1W
|
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
X
|
Swi D1W
|
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
T
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
|
|
Swi D1W
|
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
|
05 | 1 7 | 05 | 1 7 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ SC Freiburg |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
|
36 Ngày |
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Koln
|
43 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ SC Freiburg
|
50 Ngày |
Nữ Young Boys |
||
---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Young Boys
|
25 Ngày |