Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 0 | 5 | 40 | 51 | 3 | 77% |
Chủ | 11 | 8 | 0 | 3 | 25 | 24 | 3 | 73% |
Khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 15 | 27 | 3 | 82% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 5 | 2 | 54 | 62 | 1 | 73% |
Chủ | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 32 | 1 | 77% |
Khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 30 | 3 | 69% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Union Berlin(N)
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Union Berlin(N)
Nữ Pogon Szczecin
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pogon Szczecin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pogon Szczecin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
APLG Gdansk (W)
Nữ Pogon Szczecin
APLG Gdansk (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
PolCW
|
Nữ Czarni Sosnowiec(N)
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Czarni Sosnowiec(N)
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Czarni Sosnowiec
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
PolCW
|
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL WD1
|
Skra Czestochowa (W)
Nữ Pogon Szczecin
Skra Czestochowa (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Resovia Rzeszow (W)
Nữ Pogon Szczecin
Resovia Rzeszow (W)
|
20 | 81 | 20 | 81 |
|
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PolCW
|
Pogon Tczew (W)
Nữ Pogon Szczecin
Pogon Tczew (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Stomil Olsztyn (W)
Nữ Pogon Szczecin
Stomil Olsztyn (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
POL WD1
|
Rekord Bielsko Biala (W)
Nữ Pogon Szczecin
Rekord Bielsko Biala (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Pogon Tczew (W)
Nữ Pogon Szczecin
Pogon Tczew (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Gornik Leczna
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Gornik Leczna
Nữ Pogon Szczecin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
PolCW
|
MOSiR Lubartow (W)
Nữ Pogon Szczecin
MOSiR Lubartow (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
02 | 09 | 02 | 09 |
|
|
POL WD1
|
APLG Gdansk (W)
Nữ Pogon Szczecin
APLG Gdansk (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (W)
|
21 | 63 | 21 | 63 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
Stomil Olsztyn (W)
Nữ Pogon Szczecin
Stomil Olsztyn (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
X
|
Nữ Union Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Union Berlin
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Union Berlin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GERWC
|
Nữ Union Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Union Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 39
-
2.2 Trung bình ghi bàn 3.9
-
8 Tổng số mất bàn 8
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Pogon Szczecin |
||
---|---|---|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
|
7 Ngày |
POL WD1
|
APLG Gdansk (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
14 Ngày |
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Rekord Bielsko Biala (W)
|
21 Ngày |
Nữ Union Berlin |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
36 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Union Berlin
|
43 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
50 Ngày |