Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | 13 | 30% |
Chủ | 23 | 10 | 8 | 5 | 18 | 38 | 13 | 43% |
Khách | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | 15 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | 15 | 24% |
Chủ | 17 | 6 | 6 | 5 | -1 | 24 | 14 | 35% |
Khách | 17 | 2 | 3 | 12 | -23 | 9 | 15 | 12% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Norwich City
NAC Breda
Norwich City
NAC Breda
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
ADO Den Haag
Norwich City
ADO Den Haag
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Norwich City(N)
Olympiakos Piraeus
Norwich City(N)
Olympiakos Piraeus
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Zulte Waregem
Norwich City
Zulte Waregem
Norwich City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Volendam(N)
Norwich City
Volendam(N)
Norwich City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Norwich City
Northampton Town
Norwich City
Northampton Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
|
13 | 35 | 13 | 35 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Norwich City
Burnley
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sunderland
Norwich City
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1
H
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Oxford United
Norwich City
Oxford United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Preston North End
Norwich City
Preston North End
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NAC Breda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
NAC Breda(N)
Volos NFC
NAC Breda(N)
Volos NFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NAC Breda(N)
Volendam
NAC Breda(N)
Volendam
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NAC Breda(N)
NK Lokomotiva Zagreb
NAC Breda(N)
NK Lokomotiva Zagreb
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NAC Breda
Olympiakos Piraeus
NAC Breda
Olympiakos Piraeus
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NAC Breda(N)
SBV Excelsior
NAC Breda(N)
SBV Excelsior
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NAC Breda
SC Lokeren-Temse
NAC Breda
SC Lokeren-Temse
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
FC Oss(N)
NAC Breda
FC Oss(N)
NAC Breda
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Baronie
NAC Breda
Baronie
NAC Breda
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
HOL D1
|
NAC Breda
Willem II
NAC Breda
Willem II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
HOL D1
|
N.E.C. Nijmegen
NAC Breda
N.E.C. Nijmegen
NAC Breda
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HOL D1
|
Fortuna Sittard
NAC Breda
Fortuna Sittard
NAC Breda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
NAC Breda
FC Zwolle
NAC Breda
FC Zwolle
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
HOL D1
|
AZ Alkmaar
NAC Breda
AZ Alkmaar
NAC Breda
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
NAC Breda
Go Ahead Eagles
NAC Breda
Go Ahead Eagles
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Ajax Amsterdam
NAC Breda
Ajax Amsterdam
NAC Breda
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
NAC Breda
FC Groningen
NAC Breda
FC Groningen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Club Brugge
NAC Breda
Club Brugge
NAC Breda
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HOL D1
|
Almere City FC
NAC Breda
Almere City FC
NAC Breda
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
HOL D1
|
NAC Breda
Sparta Rotterdam
NAC Breda
Sparta Rotterdam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HOL D1
|
FC Utrecht
NAC Breda
FC Utrecht
NAC Breda
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 19
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Norwich City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Watford
Norwich City
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
|
14 Ngày |
NAC Breda |
||
---|---|---|
HOL D1
|
Feyenoord Rotterdam
NAC Breda
|
7 Ngày |
HOL D1
|
NAC Breda
Fortuna Sittard
|
15 Ngày |
HOL D1
|
N.E.C. Nijmegen
NAC Breda
|
22 Ngày |