So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samoa U16(W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
2 | Fiji (W) U16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
3 | Tahiti U16 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
4 | New Caledonia U16 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OFC W U16
|
Fiji (W) U16
Samoa U16(W)
Fiji (W) U16
Samoa U16(W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Samoa U16(W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OFC W U16
|
Samoa U16(W)
New Caledonia U16 (W)
Samoa U16(W)
New Caledonia U16 (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
OFC W U16
|
Samoa U16(W)
New Zealand (W) U16
Samoa U16(W)
New Zealand (W) U16
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
OFC W U16
|
Samoa U16(W)
New Caledonia U16 (W)
Samoa U16(W)
New Caledonia U16 (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
OFC W U16
|
Fiji (W) U16
Samoa U16(W)
Fiji (W) U16
Samoa U16(W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
OFC W U16
|
Samoa U16(W)
Tonga U16 (W)
Samoa U16(W)
Tonga U16 (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
OFC W U16
|
Cook Islands U16 (W)
Samoa U16(W)
Cook Islands U16 (W)
Samoa U16(W)
|
06 | 010 | 06 | 010 |
|
|
OFC W U16
|
American Samoa U16(W)
Samoa U16(W)
American Samoa U16(W)
Samoa U16(W)
|
07 | 011 | 07 | 011 |
|
|
OFC W U16
|
Papua New Guinea U16 (W)
Samoa U16(W)
Papua New Guinea U16 (W)
Samoa U16(W)
|
010 | 011 | 010 | 011 |
|
|
Fiji (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OFC W U16
|
Fiji (W) U16
Tahiti U16 (W)
Fiji (W) U16
Tahiti U16 (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
OFC W U16
|
Fiji (W) U16
Solomon Islands (W) U16
Fiji (W) U16
Solomon Islands (W) U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
OFC W U16
|
Fiji (W) U16
Samoa U16(W)
Fiji (W) U16
Samoa U16(W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
OFC W U16
|
Fiji (W) U16
Cook Islands U16 (W)
Fiji (W) U16
Cook Islands U16 (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
OFC W U16
|
Fiji (W) U16
Tonga U16 (W)
Fiji (W) U16
Tonga U16 (W)
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
OFC W U17
|
Fiji (W) U16
New Zealand (W) U16
Fiji (W) U16
New Zealand (W) U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
OFC W U17
|
Tahiti U16 (W)
Fiji (W) U16
Tahiti U16 (W)
Fiji (W) U16
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
OFC W U17
|
Cook Islands U16 (W)
Fiji (W) U16
Cook Islands U16 (W)
Fiji (W) U16
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
OFC W U17
|
New Zealand (W) U16
Fiji (W) U16
New Zealand (W) U16
Fiji (W) U16
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
OFC W U17
|
Fiji (W) U16
Vanuatu U16 (W)
Fiji (W) U16
Vanuatu U16 (W)
|
41 | 11 3 | 41 | 11 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
42 Tổng số ghi bàn 28
-
5.3 Trung bình ghi bàn 2.8
-
4 Tổng số mất bàn 14
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
88% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
12% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Samoa U16(W) |
||
---|---|---|
OFC W U16
|
Tahiti U16 (W)
Samoa U16(W)
|
3 Ngày |
Fiji (W) U16 |
||
---|---|---|
OFC W U16
|
New Caledonia U16 (W)
Fiji (W) U16
|
3 Ngày |