Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | -5 | 41 | 7 | 40% |
Chủ | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | 9 | 40% |
Khách | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Real Sociedad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Sociedad
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Sociedad
|
40 | 41 | 40 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Betis
Nữ Real Sociedad
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante Las Planas
Nữ Real Sociedad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Sociedad
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Sociedad
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
S Q C
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Sociedad
Deportivo La Coruna W
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SSCW
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3
1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Sociedad
Nữ FC Barcelona
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Nữ CDEF Logrono
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Sporting De Huelva
Nữ CDEF Logrono
Nữ Sporting De Huelva
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Villarreal
Nữ CDEF Logrono
Nữ Villarreal
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ CDEF Logrono
CD Alaves (W)
Nữ CDEF Logrono
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Balears FC (W)
Nữ CDEF Logrono
Balears FC (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ CDEF Logrono
Nữ Fundacion Albacete
Nữ CDEF Logrono
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Osasuna
Nữ CDEF Logrono
Nữ Osasuna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ CDEF Logrono
Getafe (W)
Nữ CDEF Logrono
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ CDEF Logrono
Nữ Barcelona B
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
S Q C
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Madrid CFF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Madrid CFF
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 12
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Real Sociedad |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
|
30 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
38 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
|
45 Ngày |
Nữ CDEF Logrono |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Madrid
|
30 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
38 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ CDEF Logrono
|
45 Ngày |