Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | 3 | 67% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 5 | 67% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | 12 | 25% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 11 | 14% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | 9 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
23 | 23 | 43 | 43 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Malmo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
23 | 43 | 23 | 43 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Nữ Malmo
Nữ Brondby
Nữ Malmo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Malmo
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Malmo
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
|
3.5/4
X
|
INT CF
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Malmo
Rosenborg BK (W)
Nữ Malmo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Vaxjo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 15
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 21
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.1
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Malmo |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
9 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
|
16 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
|
23 Ngày |
Vaxjo (W) |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
|
9 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
|
16 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
23 Ngày |