Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRAC
|
Guingamp
Stade Briochin
Guingamp
Stade Briochin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guingamp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Guingamp
Lorient
Guingamp
Lorient
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Guingamp
Concarneau
Guingamp
Concarneau
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nantes(N)
Guingamp
Nantes(N)
Guingamp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Guingamp
Avranches
Guingamp
Avranches
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Guingamp
Dunkerque
Guingamp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Guingamp
Pau FC
Guingamp
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Bastia
Guingamp
Bastia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Martigues
Guingamp
Martigues
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D2
|
Amiens SC
Guingamp
Amiens SC
Guingamp
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Lorient
Guingamp
Lorient
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Guingamp
Dunkerque
Guingamp
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Guingamp
ES Troyes AC
Guingamp
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
Guingamp
Clermont Foot
Guingamp
Clermont Foot
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Guingamp
Red Star FC 93
Guingamp
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Cannes AS
Guingamp
Cannes AS
Guingamp
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Grenoble
Guingamp
Grenoble
Guingamp
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Guingamp
Metz
Guingamp
Metz
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Ajaccio
Guingamp
Ajaccio
Guingamp
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRAC
|
Toulouse
Guingamp
Toulouse
Guingamp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Stade Briochin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Stade Briochin
Stade Rennais FC
Stade Briochin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
St Pryve St Hilaire
Stade Briochin
St Pryve St Hilaire
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Blois F.41
Stade Briochin
Blois F.41
Stade Briochin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Avranches
Stade Briochin
Avranches
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Stade Briochin
Saumur OL.
Stade Briochin
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Bordeaux
Stade Briochin
Bordeaux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bourges
Stade Briochin
Bourges
Stade Briochin
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Chateaubriant
Stade Briochin
Chateaubriant
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Stade Poitevin
Stade Briochin
Stade Poitevin
Stade Briochin
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
JA Le Poire Sur Vie
Stade Briochin
JA Le Poire Sur Vie
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
LA Saint-Colomban Locmine
Stade Briochin
LA Saint-Colomban Locmine
Stade Briochin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Blois F.41
Stade Briochin
Blois F.41
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Stade Briochin
Paris Saint Germain
Stade Briochin
Paris Saint Germain
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Stade Briochin(N)
Granville
Stade Briochin(N)
Granville
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Les Herbiers
Stade Briochin
Les Herbiers
Stade Briochin
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
La Roche-sur-Yon
Stade Briochin
La Roche-sur-Yon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
Stade Briochin
Nice
Stade Briochin
Nice
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA D4
|
Avranches
Stade Briochin
Avranches
Stade Briochin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Saint Malo
Stade Briochin
Saint Malo
Stade Briochin
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Guingamp |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Guingamp
Le Mans
|
7 Ngày |
FRA D2
|
Stade Reims
Guingamp
|
14 Ngày |
FRA D2
|
Guingamp
Red Star FC 93
|
21 Ngày |