Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 2 | 9 | -21 | 5 | 13 | 8% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -14 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 0 | 26 | 36 | 1 | 79% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | 1 | 71% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Linkopings FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
|
32 | 64 | 32 | 64 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Nữ Fortuna Hjorring
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DWLWC
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DWLWC
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
|
3/3.5
T
|
INT CF
|
Nữ PSV Eindhoven
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ PSV Eindhoven
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Monchengladbach
Nữ Fortuna Hjorring
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
25 Tổng số mất bàn 6
-
2.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Linkopings FC |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
|
9 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
|
16 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
23 Ngày |
Nữ Fortuna Hjorring |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
8 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
22 Ngày |