Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SK Furstenfeld
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SK Furstenfeld
UFC Fehring
SK Furstenfeld
UFC Fehring
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Lafnitz II
SK Furstenfeld
SV Lafnitz II
SK Furstenfeld
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
Kindberg
SK Furstenfeld
Kindberg
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
SV Allerheiligen
SK Furstenfeld
SV Allerheiligen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Ilz
SK Furstenfeld
SV Ilz
SK Furstenfeld
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
TUS Bad Waltersdorf
SK Furstenfeld
TUS Bad Waltersdorf
SK Furstenfeld
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
TUS Heiligenkreuz
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
Weinland Gamlitz
SK Furstenfeld
Weinland Gamlitz
SK Furstenfeld
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SK Furstenfeld
Loipersdorf
SK Furstenfeld
Loipersdorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SK Furstenfeld
ASK Kohfidisch
SK Furstenfeld
ASK Kohfidisch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
INT CF
|
SK Furstenfeld
USV St. Anna
SK Furstenfeld
USV St. Anna
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Furstenfeld
SC Weiz
SK Furstenfeld
SC Weiz
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Oberwart
SK Furstenfeld
SV Oberwart
SK Furstenfeld
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
INT CF
|
SK Furstenfeld
SV Gloggnitz
SK Furstenfeld
SV Gloggnitz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS L
|
UFC Fehring
SK Furstenfeld
UFC Fehring
SK Furstenfeld
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
SV Lebring
SK Furstenfeld
SV Lebring
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
SV Lafnitz II
SK Furstenfeld
SV Lafnitz II
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3.5
X
|
AUS L
|
SV Allerheiligen
SK Furstenfeld
SV Allerheiligen
SK Furstenfeld
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
SV Ilz
SK Furstenfeld
SV Ilz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
3/3.5
X
|
SV Tillmitsch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
SV Tillmitsch
First Vienna FC
SV Tillmitsch
First Vienna FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
H
H
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Grazer AK
SV Tillmitsch
Grazer AK
SV Tillmitsch
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS AC
|
SV Tillmitsch
Deutschlandsberger SC
SV Tillmitsch
Deutschlandsberger SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Lebring
SV Tillmitsch
SV Lebring
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Allerheiligen
SV Tillmitsch
SV Allerheiligen
SV Tillmitsch
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Ilz
SV Tillmitsch
SV Ilz
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
TUS Heiligenkreuz
SV Tillmitsch
TUS Heiligenkreuz
SV Tillmitsch
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
UFC Fehring
SV Tillmitsch
UFC Fehring
SV Tillmitsch
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
SV Tillmitsch
SC Gleisdorf
SV Tillmitsch
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Tillmitsch
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
SV Tillmitsch
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Wolfsberger AC Amateure
SV Tillmitsch
Wolfsberger AC Amateure
SV Tillmitsch
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
SC Weiz
SV Tillmitsch
SC Weiz
SV Tillmitsch
|
32 | 4 4 | 32 | 4 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Hartberg
SV Tillmitsch
TSV Hartberg
SV Tillmitsch
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AUS L
|
SV Lebring
SV Tillmitsch
SV Lebring
SV Tillmitsch
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Tillmitsch
FSC Eggendorf Hartberg II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Lafnitz II
SV Tillmitsch
SV Lafnitz II
SV Tillmitsch
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
Kindberg
SV Tillmitsch
Kindberg
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
22 Tổng số mất bàn 20
-
2.2 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%