Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
NuPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
FC Espoo
NuPS
FC Espoo
NuPS
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
Tikka
NuPS
Tikka
NuPS
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
VJS Vantaa B
NuPS
VJS Vantaa B
NuPS
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
EBK Espoo
NuPS
EBK Espoo
NuPS
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
Finland K
|
NuPS
HooGee
NuPS
HooGee
|
12 | 26 | 12 | 26 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
NuPS
EIF Academy
NuPS
EIF Academy
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
EPS Reservi
NuPS
EPS Reservi
NuPS
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
NuPS
GrIFK Reservi
NuPS
GrIFK Reservi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
EsPa
NuPS
EsPa
NuPS
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
NuPS
HJS Akatemia
NuPS
HJS Akatemia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
NuPS
FC Espoo
NuPS
FC Espoo
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
ToTe
NuPS
ToTe
NuPS
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
NuPS
EsPa
NuPS
EsPa
|
01 | 06 | 01 | 06 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
NuPS
PPJ'Ruoholahti
NuPS
PPJ'Ruoholahti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3/3.5
X
|
Finland K
|
HooGee
NuPS
HooGee
NuPS
|
01 | 35 | 01 | 35 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
FC Kirkkonummi
NuPS
FC Kirkkonummi
NuPS
|
32 | 32 | 32 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
GrIFK Reservi
NuPS
GrIFK Reservi
NuPS
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
NuPS
VJS Vantaa B
NuPS
VJS Vantaa B
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
LJS
NuPS
LJS
NuPS
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
NuPS
ToTe
NuPS
ToTe
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EsPa'Renat
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
EsPa'Renat
Poxyt
EsPa'Renat
Poxyt
|
13 | 1 9 | 13 | 1 9 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
Finland K
|
EsPa'Renat
GrIFK Reservi
EsPa'Renat
GrIFK Reservi
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
EsPa'Renat
HooGee
EsPa'Renat
HooGee
|
04 | 1 10 | 04 | 1 10 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
Finland K
|
Tikka
EsPa'Renat
Tikka
EsPa'Renat
|
50 | 8 2 | 50 | 8 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
EIF Academy
EsPa'Renat
EIF Academy
EsPa'Renat
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
EsPa'Renat
FC Espoo
EsPa'Renat
FC Espoo
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
EPS Reservi
EsPa'Renat
EPS Reservi
EsPa'Renat
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
EsPa'Renat
VJS Vantaa B
EsPa'Renat
VJS Vantaa B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Poxyt
EsPa'Renat
Poxyt
EsPa'Renat
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FIN CUP
|
EsPa'Renat
PPJ'Ruoholahti
EsPa'Renat
PPJ'Ruoholahti
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
26 Tổng số mất bàn 57
-
2.6 Trung bình mất bàn 5.7
-
20% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 100%