Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
ToVe Pori
LTU
ToVe Pori
LTU
|
11 | 11 | 34 | 34 |
0
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LTU
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
LTU
Aifk
LTU
Aifk
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
SalPa II
LTU
SalPa II
LTU
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
4
1.5
H
T
|
Finland K
|
LTU
VG-62
LTU
VG-62
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
KaaPo[Kaarinan Pojat]
LTU
KaaPo[Kaarinan Pojat]
LTU
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
LTU
EuPa
LTU
EuPa
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
Peimari United
LTU
Peimari United
LTU
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
LTU
MaPS Masku
LTU
MaPS Masku
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
PiPS
LTU
PiPS
LTU
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
LTU
IFK Mariehamn II
LTU
IFK Mariehamn II
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
LTU
ToVe Pori
LTU
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
LTU
Jazz Pori
LTU
Jazz Pori
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
Finland K
|
Aifk
LTU
Aifk
LTU
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ToVe Pori
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
ToVe Pori
Peimari United
ToVe Pori
Peimari United
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PiPS
ToVe Pori
PiPS
ToVe Pori
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
ToVe Pori
MaPS Masku
ToVe Pori
MaPS Masku
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
Finland K
|
Aifk
ToVe Pori
Aifk
ToVe Pori
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
SalPa II
ToVe Pori
SalPa II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Finland K
|
VG-62
ToVe Pori
VG-62
ToVe Pori
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
KaaPo[Kaarinan Pojat]
ToVe Pori
KaaPo[Kaarinan Pojat]
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
LTU
ToVe Pori
LTU
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
ToVe Pori
FC Haka B
ToVe Pori
FC Haka B
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
FIN CUP
|
ToVe Pori
Pato
ToVe Pori
Pato
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
|
4
T
|
FIN CUP
|
ToVe Pori
P-Iirot
ToVe Pori
P-Iirot
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
P-Iirot
ToVe Pori
P-Iirot
ToVe Pori
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
MaPS Masku
ToVe Pori
MaPS Masku
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Finland K
|
PIF Parainen II
ToVe Pori
PIF Parainen II
ToVe Pori
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
TPS Turku II
ToVe Pori
TPS Turku II
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Peimari United
ToVe Pori
Peimari United
ToVe Pori
|
21 | 8 1 | 21 | 8 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
Aifk
ToVe Pori
Aifk
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
VG-62
ToVe Pori
VG-62
ToVe Pori
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Aland
ToVe Pori
Aland
ToVe Pori
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
ToVe Pori
P-Iirot
ToVe Pori
P-Iirot
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
26 Tổng số mất bàn 35
-
2.6 Trung bình mất bàn 3.5
-
30% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 90%