Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | 14 | 33% |
Chủ | 21 | 8 | 8 | 5 | 11 | 32 | 15 | 38% |
Khách | 21 | 6 | 5 | 10 | -15 | 23 | 11 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | -17 | 23 | 9 | 27% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | -3 | 17 | 7 | 45% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 | 12 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Cordoba C.F.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cordoba C.F.
Real Betis
Cordoba C.F.
Real Betis
|
12 | 34 | 12 | 34 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cordoba C.F.
IRT Itihad de Tanger
Cordoba C.F.
IRT Itihad de Tanger
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Albacete
Cordoba C.F.
Albacete
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D2
|
Eibar
Cordoba C.F.
Eibar
Cordoba C.F.
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
CD Mirandes
Cordoba C.F.
CD Mirandes
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Burgos CF
Cordoba C.F.
Burgos CF
Cordoba C.F.
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Cadiz
Cordoba C.F.
Cadiz
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
Cordoba C.F.
Eldense
Cordoba C.F.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Real Oviedo
Cordoba C.F.
Real Oviedo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Levante
Cordoba C.F.
Levante
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Malaga
Cordoba C.F.
Malaga
Cordoba C.F.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Elche
Cordoba C.F.
Elche
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Zaragoza
Cordoba C.F.
Zaragoza
Cordoba C.F.
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Sporting de Gijon
Cordoba C.F.
Sporting de Gijon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Cordoba C.F.
Deportivo La Coruna
Cordoba C.F.
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Granada CF
Cordoba C.F.
Granada CF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Racing de Ferrol
Cordoba C.F.
Racing de Ferrol
Cordoba C.F.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Tenerife
Cordoba C.F.
Tenerife
Cordoba C.F.
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
SD Huesca
Cordoba C.F.
SD Huesca
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Cordoba C.F.
FC Cartagena
Cordoba C.F.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Al-Arabi SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ibiza Eivissa(N)
Al-Arabi SC
Ibiza Eivissa(N)
Al-Arabi SC
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Al-Riyadh
Al-Arabi SC
Al-Riyadh
Al-Arabi SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
QAT PC
|
Al-Shamal(N)
Al-Arabi SC
Al-Shamal(N)
Al-Arabi SC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT D1
|
Umm Salal(N)
Al-Arabi SC
Umm Salal(N)
Al-Arabi SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al-Duhail
Al-Arabi SC
Al-Duhail
Al-Arabi SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Al-Gharafa
Al-Arabi SC
Al-Gharafa
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
QAT D1
|
Qatar SC
Al-Arabi SC
Qatar SC
Al-Arabi SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Al-Shamal
Al-Arabi SC
Al-Shamal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al Rayyan
Al-Arabi SC
Al Rayyan
Al-Arabi SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Al-Ahli Doha
Al-Arabi SC
Al-Ahli Doha
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GCC
|
Al-Arabi SC
Al Riffa Club
Al-Arabi SC
Al Riffa Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
QAT D1
|
Al Khor SC
Al-Arabi SC
Al Khor SC
Al-Arabi SC
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GCC
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi SC
Al-Qadsia SC
Al-Arabi SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Al-Sadd
Al-Arabi SC
Al-Sadd
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QAT D1
|
Al-Wakra
Al-Arabi SC
Al-Wakra
Al-Arabi SC
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Al Shahaniya
Al-Arabi SC
Al Shahaniya
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QATL CUP
|
Al-Duhail(N)
Al-Arabi SC
Al-Duhail(N)
Al-Arabi SC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QATL CUP
|
Al-Arabi SC(N)
Umm Salal
Al-Arabi SC(N)
Umm Salal
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Umm Salal
Al-Arabi SC
Umm Salal
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GCC
|
Al-Ettifaq
Al-Arabi SC
Al-Ettifaq
Al-Arabi SC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Cordoba C.F. |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
Cordoba C.F.
|
16 Ngày |
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Las Palmas
|
22 Ngày |
SPA D2
|
Real Valladolid
Cordoba C.F.
|
29 Ngày |
Al-Arabi SC |
||
---|---|---|
QAT D1
|
Al-Wakra
Al-Arabi SC
|
13 Ngày |
QAT D1
|
Al-Gharafa
Al-Arabi SC
|
20 Ngày |
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Umm Salal
|
27 Ngày |