Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 10 | 20 | -12 | 58 | 15 | 35% |
Chủ | 23 | 9 | 6 | 8 | 3 | 33 | 16 | 39% |
Khách | 23 | 7 | 4 | 12 | -15 | 25 | 16 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
Marine
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-1/1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG C C
|
Marine
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
Marine
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
Marine
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG-N PR
|
Marine
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
|
14 | 14 | 36 | 36 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Marine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Ashton United
Marine
Ashton United
Marine
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Marine
York City
Marine
York City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vauxhall Motors
Marine
Vauxhall Motors
Marine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Marine
Morecambe
Marine
Morecambe
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Marine
Colwyn Bay
Marine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Marine
South Shields
Marine
South Shields
|
40 | 41 | 40 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Marine
Chester FC
Marine
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Marine
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Marine
Chorley
Marine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Marine
Scarborough
Marine
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Peterborough Sports
Marine
Peterborough Sports
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Marine
Needham Market
Marine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Hereford
Marine
Hereford
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Marine
Spennymoor Town
Marine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Marine
Radcliffe Borough
Marine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Kidderminster
Marine
Kidderminster
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Brackley Town
Marine
Brackley Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Prescot Cables
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Prescot Cables
Runcorn Linnets
Prescot Cables
Runcorn Linnets
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prescot Cables
Nantwich Town
Prescot Cables
Nantwich Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Prescot Cables
Mickleover Sports
Prescot Cables
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
Workington
Prescot Cables
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Basford Utd
Prescot Cables
Basford Utd
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hebburn Town
Prescot Cables
Hebburn Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Whitby Town
Prescot Cables
Whitby Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Bamber Bridge
Prescot Cables
Bamber Bridge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Prescot Cables
Morpeth Town
Prescot Cables
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Prescot Cables
Lancaster City
Prescot Cables
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
1
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Guiseley
Prescot Cables
Guiseley
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Warrington Rylands
Prescot Cables
Warrington Rylands
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Prescot Cables
Leek Town
Prescot Cables
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Marine |
||
---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Marine
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Buxton FC
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Merthyr Town
Marine
|
17 Ngày |
Prescot Cables |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Ashton United
Prescot Cables
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
14 Ngày |