Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | 6 | 37% |
Chủ | 23 | 13 | 7 | 3 | 16 | 46 | 4 | 57% |
Khách | 23 | 4 | 10 | 9 | -12 | 22 | 14 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -4 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 4 | 4 | 30 | -64 | 16 | 20 | 11% |
Chủ | 19 | 3 | 4 | 12 | -21 | 13 | 20 | 16% |
Khách | 19 | 1 | 0 | 18 | -43 | 3 | 20 | 5% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Bristol City
Cheltenham Town
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bristol City
Newport County
Bristol City
Newport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
AFC Bournemouth
Bristol City
AFC Bournemouth
Bristol City
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Preston North End
Bristol City
Preston North End
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Bristol City
Leeds United
Bristol City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sunderland
Bristol City
Sunderland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Bristol City
Burnley
Bristol City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Real Valladolid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Colo Colo
Real Valladolid
Colo Colo
Real Valladolid
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Colo Colo
Real Valladolid
Colo Colo
Real Valladolid
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Leganes
Real Valladolid
Leganes
Real Valladolid
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Alaves
Real Valladolid
Alaves
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Girona
Real Valladolid
Girona
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D1
|
Mallorca
Real Valladolid
Mallorca
Real Valladolid
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Barcelona
Real Valladolid
Barcelona
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SPA D1
|
Real Betis
Real Valladolid
Real Betis
Real Valladolid
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Osasuna
Real Valladolid
Osasuna
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Real Valladolid
Atletico Madrid
Real Valladolid
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Getafe
Real Valladolid
Getafe
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Real Valladolid
Real Sociedad
Real Valladolid
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Celta Vigo
Real Valladolid
Celta Vigo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Valencia
Real Valladolid
Valencia
Real Valladolid
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Las Palmas
Real Valladolid
Las Palmas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Real Valladolid
Athletic Bilbao
Real Valladolid
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Sevilla
Real Valladolid
Sevilla
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Real Valladolid
Rayo Vallecano
Real Valladolid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Villarreal
Real Valladolid
Villarreal
Real Valladolid
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Real Madrid
Real Valladolid
Real Madrid
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 21
-
2 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Bristol City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield United
Bristol City
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Bristol City
Milton Keynes Dons
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City
Charlton Athletic
|
14 Ngày |
Real Valladolid |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Real Valladolid
AD Ceuta
|
15 Ngày |
SPA D2
|
CD Castellon
Real Valladolid
|
22 Ngày |
SPA D2
|
Real Valladolid
Cordoba C.F.
|
29 Ngày |