Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
3
H
|
AVSL1
|
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Collingwood
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Collingwood
Malvern City
Collingwood
Malvern City
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Hampton East Brighton
Collingwood
Hampton East Brighton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Doveton
Collingwood
Doveton
Collingwood
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Gippsland United
Collingwood
Gippsland United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Bayside Argonauts FC
Collingwood
Bayside Argonauts FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Collingwood
South Springvale SC
Collingwood
South Springvale SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AVSL1
|
Malvern City
Collingwood
Malvern City
Collingwood
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Beaumaris
Collingwood
Beaumaris
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3
H
|
AVSL1
|
Collingwood
Malvern City
Collingwood
Malvern City
|
23 | 35 | 23 | 35 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Casey Comets
Collingwood
Casey Comets
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Brandon Park
Collingwood
Brandon Park
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Mazenod Victory
Collingwood
Mazenod Victory
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Eltham Redbacks
Collingwood
Eltham Redbacks
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Brandon Park
Collingwood
Brandon Park
Collingwood
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Banyule City
Collingwood
Banyule City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Springvale White Eagles
Collingwood
Springvale White Eagles
|
13 | 27 | 13 | 27 |
B
|
3
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Casey Comets
Collingwood
Casey Comets
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
FC Melbourne Srbija(N)
Collingwood
FC Melbourne Srbija(N)
Collingwood
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Old Scotch SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Hampton East Brighton
Old Scotch SC
Hampton East Brighton
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Mazenod Victory
Old Scotch SC
Mazenod Victory
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Doveton
Old Scotch SC
Doveton
Old Scotch SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AVSL1
|
Malvern City
Old Scotch SC
Malvern City
Old Scotch SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Brandon Park
Old Scotch SC
Brandon Park
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
South Springvale SC
Old Scotch SC
South Springvale SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Mornington
Old Scotch SC
Mornington
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AVSL1
|
Gippsland United
Old Scotch SC
Gippsland United
Old Scotch SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Hampton East Brighton
Old Scotch SC
Hampton East Brighton
Old Scotch SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Bayside Argonauts FC
Old Scotch SC
Bayside Argonauts FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Banyule City
Old Scotch SC
Banyule City
Old Scotch SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
3
H
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Springvale White Eagles
Old Scotch SC
Springvale White Eagles
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Mornington
Old Scotch SC
Mornington
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Brandon Park
Old Scotch SC
Brandon Park
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Old Scotch SC
Malvern City
Old Scotch SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Springvale White Eagles
Old Scotch SC
Springvale White Eagles
Old Scotch SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
South Springvale SC
Old Scotch SC
South Springvale SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Gippsland United
Old Scotch SC
Gippsland United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
24 Tổng số mất bàn 15
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%