



1
3
Hết
1 - 3
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ANSW L
|
Western Rage
Sydney University
Western Rage
Sydney University
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Sydney University
Western Rage
Sydney University
Western Rage
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
ANSW L
|
Western Rage
Sydney University
Western Rage
Sydney University
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney University
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ANSW L
|
Sydney University
Dunbar Rovers FC
Sydney University
Dunbar Rovers FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ANSW L
|
Sydney University
Nepean Football Club
Sydney University
Nepean Football Club
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ANSW L
|
Sydney University
Bankstown United FC
Sydney University
Bankstown United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ANSW L
|
Camden Tigers SC
Sydney University
Camden Tigers SC
Sydney University
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Sydney University
Hawkesbury City SC
Sydney University
Hawkesbury City SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ANSW L
|
Fraser Park FC
Sydney University
Fraser Park FC
Sydney University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ANSW L
|
Sydney University
PCYC Parramatta Eagles
Sydney University
PCYC Parramatta Eagles
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Sydney University
Hearst Neville
Sydney University
Hearst Neville
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ANSW L
|
Sydney University
Central Coast United FC
Sydney University
Central Coast United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Inner West Hawks
Sydney University
Inner West Hawks
Sydney University
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ANSW L
|
Prospect United Soccer Club
Sydney University
Prospect United Soccer Club
Sydney University
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Sydney University
Gladesville Ryde Magic
Sydney University
Gladesville Ryde Magic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Sydney University
South Coast Flame FC
Sydney University
South Coast Flame FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
ANSW L
|
Western Rage
Sydney University
Western Rage
Sydney University
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Nepean Football Club
Sydney University
Nepean Football Club
Sydney University
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Dunbar Rovers FC
Sydney University
Dunbar Rovers FC
Sydney University
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Wollongong Olympic FC
Sydney University
Wollongong Olympic FC
Sydney University
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ANSW L
|
Bankstown United FC
Sydney University
Bankstown United FC
Sydney University
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ANSW L
|
Sydney University
Camden Tigers SC
Sydney University
Camden Tigers SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Hawkesbury City SC
Sydney University
Hawkesbury City SC
Sydney University
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Western Rage
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ANSW L
|
Western Rage
Prospect United Soccer Club
Western Rage
Prospect United Soccer Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Central Coast United FC
Western Rage
Central Coast United FC
Western Rage
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Nepean Football Club
Western Rage
Nepean Football Club
Western Rage
|
01 | 2 5 | 01 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ANSW L
|
Western Rage
Inner West Hawks
Western Rage
Inner West Hawks
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Western Rage
Camden Tigers SC
Western Rage
Camden Tigers SC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ANSW L
|
Western Rage
Bankstown United FC
Western Rage
Bankstown United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ANSW L
|
Gladesville Ryde Magic
Western Rage
Gladesville Ryde Magic
Western Rage
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ANSW L
|
Western Rage
Hawkesbury City SC
Western Rage
Hawkesbury City SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ANSW L
|
PCYC Parramatta Eagles
Western Rage
PCYC Parramatta Eagles
Western Rage
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Sydney United
Western Rage
Sydney United
Western Rage
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ANSW L
|
Western Rage
South Coast Flame FC
Western Rage
South Coast Flame FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Western Rage
Hearst Neville
Western Rage
Hearst Neville
|
04 | 2 4 | 04 | 2 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Fraser Park FC
Western Rage
Fraser Park FC
Western Rage
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Western Rage
Gladesville Ryde Magic
Western Rage
Gladesville Ryde Magic
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
ANSW L
|
Dunbar Rovers FC
Western Rage
Dunbar Rovers FC
Western Rage
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Western Rage
Gunners SC
Western Rage
Gunners SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ANSW L
|
Western Rage
Sydney University
Western Rage
Sydney University
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Phoenix (AUS)
Western Rage
Phoenix (AUS)
Western Rage
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
ANSW L
|
Prospect United Soccer Club
Western Rage
Prospect United Soccer Club
Western Rage
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ANSW L
|
Western Rage
Central Coast United FC
Western Rage
Central Coast United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 50%
-
40% TL thua 10%