



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CCD1
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
BRA CCD1
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA CCD1
|
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Atletico Tubarao SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Nacao
Atletico Tubarao SC
Nacao
Atletico Tubarao SC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
FC Porto de Porto Uniao
Atletico Tubarao SC
FC Porto de Porto Uniao
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Atletico Tubarao SC
Juventus SC
Atletico Tubarao SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
CA Carlos Renaux
Atletico Tubarao SC
CA Carlos Renaux
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Fluminense SC
Atletico Tubarao SC
Fluminense SC
Atletico Tubarao SC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Juventus SC
Atletico Tubarao SC
Juventus SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Atletico Tubarao SC
Juventus SC
Atletico Tubarao SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Caravaggio FC
Atletico Tubarao SC
Caravaggio FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Atletico Catarinense
Atletico Tubarao SC
Atletico Catarinense
Atletico Tubarao SC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Juventus SC
Atletico Tubarao SC
Juventus SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
Figueirense (SC)
Atletico Tubarao SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Atletico Tubarao SC
Guarani de Palhoca
Atletico Tubarao SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
CA Carlos Renaux
Atletico Tubarao SC
CA Carlos Renaux
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Metropolitano SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Metropolitano SC
Juventus SC
Metropolitano SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Figueirense (SC)
Metropolitano SC
Figueirense (SC)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Metropolitano SC
CA Carlos Renaux
Metropolitano SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Fluminense SC
Metropolitano SC
Fluminense SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Nacao
Metropolitano SC
Nacao
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Blumenau EC
Metropolitano SC
Blumenau EC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Metropolitano SC
CA Carlos Renaux
Metropolitano SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Metropolitano SC
Juventus SC
Metropolitano SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
Atletico Tubarao SC
Metropolitano SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Nacao
Metropolitano SC
Nacao
Metropolitano SC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Juventus SC
Metropolitano SC
Juventus SC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Inter de Lages SC
Metropolitano SC
Inter de Lages SC
Metropolitano SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Caravaggio FC
Metropolitano SC
Caravaggio FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Metropolitano SC
CA Carlos Renaux
Metropolitano SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Cacador AC
Metropolitano SC
Cacador AC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
40% TL thua 20%