Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Malacky
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
MTE Mosonmagyarovar
Malacky
MTE Mosonmagyarovar
Malacky
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Slo D3
|
Malacky
Banik Lehota Pod Vtacnikom
Malacky
Banik Lehota Pod Vtacnikom
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
Slo D3
|
Raca Bratislava
Malacky
Raca Bratislava
Malacky
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Slo D3
|
Malacky
OK castkovce
Malacky
OK castkovce
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Slo D3
|
RSC Hamsik Academy
Malacky
RSC Hamsik Academy
Malacky
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Slo D3
|
Malacky
TJ Druzstevnik Vrakun
Malacky
TJ Druzstevnik Vrakun
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Slo D3
|
Slovan Duslo Sala
Malacky
Slovan Duslo Sala
Malacky
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Slo D3
|
Malacky
FK Belusa
Malacky
FK Belusa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Galanta
Malacky
Galanta
Malacky
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Slo D3
|
Malacky
FK Podkonice
Malacky
FK Podkonice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Slo D3
|
Inter Bratislava
Malacky
Inter Bratislava
Malacky
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Malacky
FK Nove Zamky
Malacky
FK Nove Zamky
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Slo D3
|
Tatran Krasno nad Kysucou
Malacky
Tatran Krasno nad Kysucou
Malacky
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Slo D3
|
Malacky
Jednota Banova
Malacky
Jednota Banova
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Malacky
VTJ Martin
Malacky
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
Slo D3
|
Malacky
TJ Spartak Myjava
Malacky
TJ Spartak Myjava
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
SKF Sered
Malacky
SKF Sered
Malacky
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sardice
Malacky
Sardice
Malacky
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II(N)
Malacky
Slovacko II(N)
Malacky
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
MTE Mosonmagyarovar
Malacky
MTE Mosonmagyarovar
Malacky
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
FC Banik Prievidza
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Banik Prievidza
Partizan Osrblie
FC Banik Prievidza
Partizan Osrblie
|
31 | 9 1 | 31 | 9 1 |
|
|
INT CF
|
OK castkovce
FC Banik Prievidza
OK castkovce
FC Banik Prievidza
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
FC Banik Prievidza
Banik Lehota Pod Vtacnikom
FC Banik Prievidza
Banik Lehota Pod Vtacnikom
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SVK Cup
|
FC Banik Prievidza
Banik Lehota Pod Vtacnikom
FC Banik Prievidza
Banik Lehota Pod Vtacnikom
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SVK Cup
|
Tatran Uhrovec
FC Banik Prievidza
Tatran Uhrovec
FC Banik Prievidza
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SVK Cup
|
FC Banik Prievidza
Povazska Bystrica
FC Banik Prievidza
Povazska Bystrica
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SVK Cup
|
Tatran Uhrovec
FC Banik Prievidza
Tatran Uhrovec
FC Banik Prievidza
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SVK Cup
|
FC Banik Prievidza
MFK Skalica
FC Banik Prievidza
MFK Skalica
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SVK Cup
|
FC Banik Prievidza
MSK Puchov
FC Banik Prievidza
MSK Puchov
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SVK Cup
|
MFK Banik Handlova
FC Banik Prievidza
MFK Banik Handlova
FC Banik Prievidza
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SVK Cup
|
Slovan Hlohovec
FC Banik Prievidza
Slovan Hlohovec
FC Banik Prievidza
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
Slo D3
|
MSK Puchov
FC Banik Prievidza
MSK Puchov
FC Banik Prievidza
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Slo D3
|
FC Banik Prievidza
TJ Druzstevnik Vrakun
FC Banik Prievidza
TJ Druzstevnik Vrakun
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dukla Banska Bystrica
FC Banik Prievidza
Dukla Banska Bystrica
FC Banik Prievidza
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SVK Cup
|
TJ Slovan Zemianske Kostolany
FC Banik Prievidza
TJ Slovan Zemianske Kostolany
FC Banik Prievidza
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 23
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 25
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.5
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Malacky |
||
---|---|---|
SVK Cup
|
FC Rohoznik
Malacky
|
4 Ngày |