Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Berwick
Broxburn Athletic
Berwick
Broxburn Athletic
|
41 | 41 | 41 | 41 |
|
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Berwick
Broxburn Athletic
Berwick
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5/2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Broxburn Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Caledonian Braves
Broxburn Athletic
Caledonian Braves
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SCO LL
|
Celtic B
Broxburn Athletic
Celtic B
Broxburn Athletic
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Broxburn Athletic
Drumshapel United
Broxburn Athletic
Drumshapel United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT CF
|
Broxburn Athletic
Stirling Albion
Broxburn Athletic
Stirling Albion
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Kelty Hearts
Broxburn Athletic
Kelty Hearts
Broxburn Athletic
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Berwick
Broxburn Athletic
Berwick
Broxburn Athletic
|
41 | 41 | 41 | 41 |
|
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Celtic B
Broxburn Athletic
Celtic B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Gala Fairydean
Broxburn Athletic
Gala Fairydean
Broxburn Athletic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Linlithgow Rose
Broxburn Athletic
Linlithgow Rose
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Civil Service Strollers FC
Broxburn Athletic
Civil Service Strollers FC
Broxburn Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cumbernauld Colts
Broxburn Athletic
Cumbernauld Colts
Broxburn Athletic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Broxburn Athletic
Cowdenbeath
Broxburn Athletic
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Tranent Juniors
Broxburn Athletic
Tranent Juniors
Broxburn Athletic
|
32 | 52 | 32 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Broomhill FC
Broxburn Athletic
Broomhill FC
Broxburn Athletic
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Albion Rovers FC
Broxburn Athletic
Albion Rovers FC
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Gretna 2008
Broxburn Athletic
Gretna 2008
|
13 | 16 | 13 | 16 |
|
|
SCO LL
|
East Kilbride
Broxburn Athletic
East Kilbride
Broxburn Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCOFAC
|
Broxburn Athletic
Ayr Utd.
Broxburn Athletic
Ayr Utd.
|
02 | 08 | 02 | 08 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Tranent Juniors
Broxburn Athletic
Tranent Juniors
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Berwick
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Tranent Juniors
Berwick
Tranent Juniors
Berwick
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Berwick
Cowdenbeath
Berwick
Cowdenbeath
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Berwick
Hibernian(Dự bị)
Berwick
Hibernian(Dự bị)
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Berwick
Cowdenbeath
Berwick
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Berwick
Broxburn Athletic
Berwick
Broxburn Athletic
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
SCO LL
|
Albion Rovers FC
Berwick
Albion Rovers FC
Berwick
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
Cumbernauld Colts
Berwick
Cumbernauld Colts
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
Tranent Juniors
Berwick
Tranent Juniors
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SCO LL
|
Broomhill FC
Berwick
Broomhill FC
Berwick
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
Celtic B
Berwick
Celtic B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
Cowdenbeath
Berwick
Cowdenbeath
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Edinburgh City
Berwick
Edinburgh City
Berwick
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Caledonian Braves
Berwick
Caledonian Braves
Berwick
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO LL
|
Berwick
Gretna 2008
Berwick
Gretna 2008
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
East Stirlingshire
Berwick
East Stirlingshire
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Linlithgow Rose
Berwick
Linlithgow Rose
Berwick
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO LL
|
Gala Fairydean
Berwick
Gala Fairydean
Berwick
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
Gala Fairydean
Berwick
Gala Fairydean
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SCO LL
|
East Kilbride
Berwick
East Kilbride
Berwick
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
Civil Service Strollers FC
Berwick
Civil Service Strollers FC
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%