Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 0 | 16 | 41 | 2 | 58% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 0 | 7 | 20 | 3 | 50% |
Khách | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tunari
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tunari
Concordia Chiajna
Tunari
Concordia Chiajna
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Tunari
CS Paulesti
Tunari
CS Paulesti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Tunari
Sepsi Sf. Gheorghe
Tunari
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT CF
|
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
INT CF
|
Tunari
Dinamo Bucuresti
Tunari
Dinamo Bucuresti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ROM D3
|
Odorheiu Secuiesc
Tunari
Odorheiu Secuiesc
Tunari
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
Tunari
Odorheiu Secuiesc
Tunari
Odorheiu Secuiesc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
Urban Titu
Tunari
Urban Titu
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CSM Flacara Moreni
Tunari
CSM Flacara Moreni
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ROM D3
|
FC Pucioasa
Tunari
FC Pucioasa
Tunari
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
Sport Team Bucuresti
Tunari
Sport Team Bucuresti
|
40 | 80 | 40 | 80 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
Urban Titu
Tunari
Urban Titu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Tunari
CS Paulesti
Tunari
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
Petrolul Ploiesti II
Tunari
Petrolul Ploiesti II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
ACS FC Dinamo Bucuresti
Tunari
ACS FC Dinamo Bucuresti
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CSA Steaua Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Marek Dupnitza
CSA Steaua Bucuresti
Marek Dupnitza
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ROM D2
|
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2
1
T
T
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
CSA Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D2
|
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua Bucuresti
Ceahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
|
03 | 4 4 | 03 | 4 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Tunari |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
Tunari
|
7 Ngày |
ROM D2
|
Tunari
FC Bacau
|
14 Ngày |
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Tunari
|
21 Ngày |
CSA Steaua Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
|
7 Ngày |
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
|
14 Ngày |
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
|
21 Ngày |