Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | 6 | 47% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | 2 | 60% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | 13 | 32% |
Chủ | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | 11 | 44% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Voluntari
AFC Metalul Buzau
FC Voluntari
AFC Metalul Buzau
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Voluntari
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Voluntari
MFK Ruzomberok
FC Voluntari
MFK Ruzomberok
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
FC Voluntari
CS Paulesti
FC Voluntari
CS Paulesti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
FC Voluntari
Scolar Resita
FC Voluntari
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Scolar Resita
FC Voluntari
Scolar Resita
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
FC Voluntari
FC Bihor Oradea
FC Voluntari
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSM Focsani
FC Voluntari
CSM Focsani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Ruch Chorzow
FC Voluntari
Ruch Chorzow
FC Voluntari
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AFC Metalul Buzau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
Panserraikos
AFC Metalul Buzau
Panserraikos
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Otelul Galati
AFC Metalul Buzau
FC Otelul Galati
AFC Metalul Buzau
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
CS Paulesti
AFC Metalul Buzau
CS Paulesti
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ROM D2
|
Unirea Ungheni
AFC Metalul Buzau
Unirea Ungheni
AFC Metalul Buzau
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Universitatea Craiova
AFC Metalul Buzau
Universitatea Craiova
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
AFC Metalul Buzau
Corvinul Hunedoara
AFC Metalul Buzau
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
CSM Focsani
AFC Metalul Buzau
CSM Focsani
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
AFC Metalul Buzau
ACS Dumbravita
AFC Metalul Buzau
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
AFC Metalul Buzau
FC Rapid Bucuresti
AFC Metalul Buzau
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
FC Bihor Oradea
AFC Metalul Buzau
FC Bihor Oradea
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Scolar Resita
AFC Metalul Buzau
Scolar Resita
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D2
|
Universitatea Craiova
AFC Metalul Buzau
Universitatea Craiova
AFC Metalul Buzau
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
AFC Metalul Buzau
SCM Argesul Pitesti
AFC Metalul Buzau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Muscel
AFC Metalul Buzau
Muscel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
Dunarea Calarasi
AFC Metalul Buzau
Dunarea Calarasi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
CS Blejoi
AFC Metalul Buzau
CS Blejoi
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
Progresul Spartac
AFC Metalul Buzau
Progresul Spartac
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
Lindab Stefanesti
AFC Metalul Buzau
Lindab Stefanesti
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ROMC
|
FC Agricola Borcea
AFC Metalul Buzau
FC Agricola Borcea
AFC Metalul Buzau
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Ceahlaul Piatra Neamt
AFC Metalul Buzau
Ceahlaul Piatra Neamt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
FC Voluntari |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSM Slatina
|
7 Ngày |
ROM D2
|
Afumati
FC Voluntari
|
14 Ngày |
ROM D2
|
FC Voluntari
Politehnica Iasi
|
21 Ngày |
AFC Metalul Buzau |
||
---|---|---|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
|
7 Ngày |
ROM D2
|
CSM Slatina
AFC Metalul Buzau
|
14 Ngày |
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Corvinul Hunedoara
|
21 Ngày |