Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | 14 | 32% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | 10 | 40% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | 15 | 22% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 2 | 1 | 16 | -37 | 7 | 20 | 11% |
Chủ | 9 | 1 | 1 | 7 | -18 | 4 | 20 | 11% |
Khách | 10 | 1 | 0 | 9 | -19 | 3 | 20 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Muscel
Concordia Chiajna
Muscel
|
12 | 12 | 14 | 14 |
|
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Muscel
Concordia Chiajna
Muscel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Concordia Chiajna
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tunari
Concordia Chiajna
Tunari
Concordia Chiajna
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Concordia Chiajna
Chindia Targoviste
Concordia Chiajna
Chindia Targoviste
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
INT CF
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Concordia Chiajna
FC Unirea 2004 Slobozia
Concordia Chiajna
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Concordia Chiajna
CSM Slatina
Concordia Chiajna
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Afumati
Concordia Chiajna
Afumati
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
Concordia Chiajna
Ceahlaul Piatra Neamt
Concordia Chiajna
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Muscel
Concordia Chiajna
Muscel
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
Concordia Chiajna
ACS Viitorul Selimbar
Concordia Chiajna
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Chindia Targoviste
Concordia Chiajna
Chindia Targoviste
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Unirea Ungheni
Concordia Chiajna
Unirea Ungheni
Concordia Chiajna
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
ACS Viitorul Selimbar
Concordia Chiajna
ACS Viitorul Selimbar
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
Concordia Chiajna
Chindia Targoviste
Concordia Chiajna
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Metaloglobus
Concordia Chiajna
Metaloglobus
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
|
03 | 44 | 03 | 44 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Concordia Chiajna
Universitatea Craiova
Concordia Chiajna
Universitatea Craiova
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
Concordia Chiajna
Corvinul Hunedoara
Concordia Chiajna
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Universitatea Craiova
Concordia Chiajna
Universitatea Craiova
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Concordia Chiajna
CSM Slatina
Concordia Chiajna
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Concordia Chiajna
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
Concordia Chiajna
FC Bihor Oradea
Concordia Chiajna
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Muscel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SCM Argesul Pitesti
Muscel
SCM Argesul Pitesti
Muscel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
5/5.5
1.5/2
X
X
|
ROM D2
|
Muscel
Ceahlaul Piatra Neamt
Muscel
Ceahlaul Piatra Neamt
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
Muscel
ACS Viitorul Selimbar
Muscel
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
ROM D2
|
Muscel
Chindia Targoviste
Muscel
Chindia Targoviste
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Muscel
Concordia Chiajna
Muscel
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
ROM D2
|
Muscel
CSM Slatina
Muscel
CSM Slatina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Afumati
Muscel
Afumati
Muscel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
Muscel
ACS Dumbravita
Muscel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Muscel
Scolar Resita
Muscel
Scolar Resita
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Muscel
AFC Metalul Buzau
Muscel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Muscel
ACS Olimpic Zarnesti
Muscel
ACS Olimpic Zarnesti
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ROM D2
|
Muscel
SCM Argesul Pitesti
Muscel
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Universitatea Craiova
Muscel
Universitatea Craiova
Muscel
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D2
|
Muscel
Ceahlaul Piatra Neamt
Muscel
Ceahlaul Piatra Neamt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Muscel
FC Voluntari
Muscel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D2
|
Muscel
Afumati
Muscel
Afumati
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Unirea Ungheni
Muscel
Unirea Ungheni
Muscel
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Muscel
ACS Viitorul Selimbar
Muscel
ACS Viitorul Selimbar
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
SCM Argesul Pitesti
Muscel
SCM Argesul Pitesti
Muscel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 8
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
21 Tổng số mất bàn 22
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna |
||
---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
|
7 Ngày |
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Ceahlaul Piatra Neamt
|
14 Ngày |
ROM D2
|
FC Bacau
Concordia Chiajna
|
21 Ngày |
Muscel |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Muscel
CS Dinamo Bucuresti
|
7 Ngày |
ROM D2
|
Scolar Resita
Muscel
|
14 Ngày |
ROM D2
|
Muscel
FC Bihor Oradea
|
21 Ngày |