Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | 10 | 42% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | 16 | 38% |
Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | 4 | 45% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Afumati
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Afumati
Ramnicu Valcea
Afumati
Ramnicu Valcea
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
|
12 | 43 | 12 | 43 |
|
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
Afumati
ACS Viitorul Selimbar
Afumati
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
ROM D2
|
Afumati
Chindia Targoviste
Afumati
Chindia Targoviste
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Afumati
Concordia Chiajna
Afumati
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
Afumati
Ceahlaul Piatra Neamt
Afumati
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Afumati
Muscel
Afumati
Muscel
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Afumati
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Afumati
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Afumati
FC Bihor Oradea
Afumati
FC Bihor Oradea
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Focsani
Afumati
CSM Focsani
Afumati
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Afumati
CS Viitorul Daesti
Afumati
CS Viitorul Daesti
|
22 | 52 | 22 | 52 |
|
|
ROMC
|
Afumati
SCM Argesul Pitesti
Afumati
SCM Argesul Pitesti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
Afumati
ACS Dumbravita
Afumati
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
Afumati
FC Rapid Bucuresti
Afumati
FC Rapid Bucuresti
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D2
|
Afumati
Scolar Resita
Afumati
Scolar Resita
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Afumati
AFC Metalul Buzau
Afumati
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Afumati
SCM Argesul Pitesti
Afumati
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FC Bacau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
Unirea Branistea
FC Bacau
Unirea Branistea
FC Bacau
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
Unirea Branistea
FC Bacau
Unirea Branistea
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ROM D3
|
FC Bacau
CS Soimii Lipova
FC Bacau
CS Soimii Lipova
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
FC Ceahlaul Piatra Neamt II
FC Bacau
FC Ceahlaul Piatra Neamt II
FC Bacau
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ROMC
|
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
AFC Metalul Buzau
FC Bacau
AFC Metalul Buzau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
FC Bacau
Bucovina Radauti
FC Bacau
Bucovina Radauti
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
FC Bacau
FC Otelul Galati
FC Bacau
FC Otelul Galati
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ROMC
|
FC Bacau
Rapid Brodoc
FC Bacau
Rapid Brodoc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ROMC
|
FC Bacau
SC Bacau
FC Bacau
SC Bacau
|
40 | 9 1 | 40 | 9 1 |
|
|
ROMC
|
FC Bacau
CS Aerostar Bacau
FC Bacau
CS Aerostar Bacau
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
24 Tổng số mất bàn 7
-
2.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
10% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 0%
-
80% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Afumati |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Afumati
|
7 Ngày |
ROM D2
|
Afumati
FC Voluntari
|
14 Ngày |
ROM D2
|
CSM Slatina
Afumati
|
21 Ngày |
FC Bacau |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FC Bacau
Politehnica Iasi
|
7 Ngày |
ROM D2
|
Tunari
FC Bacau
|
14 Ngày |
ROM D2
|
FC Bacau
Concordia Chiajna
|
21 Ngày |