Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 10 | 2 | 39 | 64 | 1 | 60% |
Chủ | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 31 | 1 | 60% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 0 | 13 | 33 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
|
14 | 14 | 27 | 27 |
B
|
1/1.5
T
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ynyshir Albions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Caerau Ely
Ynyshir Albions
Caerau Ely
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Ynyshir Albions
Carmarthen
Ynyshir Albions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Afan Lido
Ynyshir Albions
Afan Lido
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Llantwit Major
Ynyshir Albions
Llantwit Major
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
|
1/1.5
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
|
14 | 27 | 14 | 27 |
B
|
1/1.5
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WAL FAWC
|
Abergavenny
Ynyshir Albions
Abergavenny
Ynyshir Albions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontardawe Town
Ynyshir Albions
Pontardawe Town
Ynyshir Albions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Briton Ferry Athletic
Ynyshir Albions
Briton Ferry Athletic
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
WAL FAWC
|
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Ammanford
Ynyshir Albions
Ammanford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Swansea University
Ynyshir Albions
Swansea University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
Ynyshir Albions
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
WAL FAWC
|
Taffs Well
Ynyshir Albions
Taffs Well
Ynyshir Albions
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Goytre United
Ynyshir Albions
Goytre United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Ynyshir Albions
Afan Lido
Ynyshir Albions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Llanelli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Llanelli
U21 Swansea City
Llanelli
U21 Swansea City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Cinderford Town
Llanelli
Cinderford Town
Llanelli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Llanelli
Merthyr Town
Llanelli
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Pontypridd
Llanelli
Pontypridd
Llanelli
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Trefelin
Llanelli
Trefelin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Llanelli
Cambrian Clydach
Llanelli
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Afan Lido
Llanelli
Afan Lido
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Llanelli
Pontypridd
Llanelli
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WALC
|
Connahs Quay Nomads FC(N)
Llanelli
Connahs Quay Nomads FC(N)
Llanelli
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Caerau Ely
Llanelli
Caerau Ely
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Goytre United
Llanelli
Goytre United
Llanelli
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Ammanford
Llanelli
Ammanford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WALC
|
Denbigh Town
Llanelli
Denbigh Town
Llanelli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhiwceiber Rangers
Llanelli
Penrhiwceiber Rangers
Llanelli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Trey Thomas Drossel
Llanelli
Trey Thomas Drossel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Newport City
Llanelli
Newport City
Llanelli
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Llantwit Major
Llanelli
Llantwit Major
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Llanelli
Afan Lido
Llanelli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Baglan Dragons
Llanelli
Baglan Dragons
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Ammanford
Llanelli
Ammanford
Llanelli
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
22 Tổng số mất bàn 13
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Ynyshir Albions |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Ynyshir Albions
|
6 Ngày |
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Ammanford
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Newport City
Ynyshir Albions
|
20 Ngày |
Llanelli |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Llanelli
Barry Town AFC
|
6 Ngày |
Welsh PR
|
Caernarfon
Llanelli
|
14 Ngày |
Welsh PR
|
Llanelli
Briton Ferry Athletic
|
20 Ngày |