Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | 5 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | 5 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 0 | 3 | 15 | 6 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Bala Town
Guilsfield FC
Bala Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Bala Town
Guilsfield FC
Bala Town
Guilsfield FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
WALC
|
Guilsfield FC
Bala Town
Guilsfield FC
Bala Town
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guilsfield FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Guilsfield FC
Colwyn Bay
Guilsfield FC
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Bangor 1876
Guilsfield FC
Bangor 1876
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Guilsfield FC
Denbigh Town
Guilsfield FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Guilsfield FC
Llandudno
Guilsfield FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Penrhyncoch
Guilsfield FC
Penrhyncoch
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
Llay Miners Welfare
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Guilsfield FC
Penrhyncoch
Guilsfield FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Bala Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bala Town
Llanuwchllyn
Bala Town
Llanuwchllyn
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Bala Town
Airbus UK Broughton
Bala Town
Airbus UK Broughton
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Bala Town
Aberystwyth Town
Bala Town
Aberystwyth Town
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bala Town
U21 Cardiff City
Bala Town
U21 Cardiff City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Bala Town
Clitheroe
Bala Town
Clitheroe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Bala Town
UWIC Inter Cardiff
Bala Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
Penybont FC
Bala Town
Penybont FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
The New Saints
Bala Town
The New Saints
Bala Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
UWIC Inter Cardiff
Bala Town
UWIC Inter Cardiff
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Bala Town
Caernarfon
Bala Town
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Bala Town
Haverfordwest County
Bala Town
Haverfordwest County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Bala Town
Penybont FC
Bala Town
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Bala Town
The New Saints
Bala Town
The New Saints
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Bala Town
UWIC Inter Cardiff
Bala Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Bala Town
Caernarfon
Bala Town
Caernarfon
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Bala Town
Haverfordwest County
Bala Town
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Bala Town
Connahs Quay Nomads FC
Bala Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
Caernarfon
Bala Town
Caernarfon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Bala Town
Aberystwyth Town
Bala Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
Barry Town AFC
Bala Town
Barry Town AFC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 13
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Guilsfield FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Rhyl FC
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Holywell
Guilsfield FC
|
13 Ngày |
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
|
20 Ngày |
Bala Town |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Bala Town
Flint Town United
|
6 Ngày |
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Bala Town
|
13 Ngày |
Welsh PR
|
Bala Town
Colwyn Bay
|
20 Ngày |