Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Buckley Town
Newtown AFC
Buckley Town
Newtown AFC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Buckley Town
Newtown AFC
Buckley Town
Newtown AFC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-1.5/2
T
|
4
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buckley Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Airbus UK Broughton
Buckley Town
Airbus UK Broughton
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Holyhead Hotspur
Buckley Town
Holyhead Hotspur
Buckley Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flint Town United
Buckley Town
Flint Town United
Buckley Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Buckley Town
Mold Alexandra
Buckley Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Mold Alexandra
Buckley Town
Mold Alexandra
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Buckley Town
Llandudno
Buckley Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Caersws
Buckley Town
Caersws
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Bangor 1876
Buckley Town
Bangor 1876
Buckley Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Holywell
Buckley Town
Holywell
Buckley Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Buckley Town
Penrhyncoch
Buckley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Buckley Town
Llay Miners Welfare
Buckley Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Buckley Town
Gresford Athletic
Buckley Town
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Buckley Town
Colwyn Bay
Buckley Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Buckley Town
Airbus UK Broughton
Buckley Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Bangor 1876
Buckley Town
Bangor 1876
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Newtown AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Ruthin Town FC
Newtown AFC
Ruthin Town FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Newtown AFC
The New Saints
Newtown AFC
The New Saints
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Newtown AFC
Flint Town United
Newtown AFC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Aberystwyth Town
Newtown AFC
Aberystwyth Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Newtown AFC
Barry Town AFC
Newtown AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Flint Town United
Newtown AFC
Flint Town United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Newtown AFC
Aberystwyth Town
Newtown AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Barry Town AFC
Newtown AFC
Barry Town AFC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Penybont FC
Newtown AFC
Penybont FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Newtown AFC
The New Saints
Newtown AFC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Newtown AFC
Flint Town United
Newtown AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Haverfordwest County
Newtown AFC
Haverfordwest County
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Newtown AFC
Aberystwyth Town
Newtown AFC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Buckley Town |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Buckley Town
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
13 Ngày |
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
|
20 Ngày |
Newtown AFC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Newtown AFC
|
6 Ngày |
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Flint Mountain
|
13 Ngày |
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Newtown AFC
|
20 Ngày |