



0
9
Hết
0 - 9
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | 8 | 32% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | 4 | 14 | 7 | 36% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 2 | 12 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL CLC
|
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CA
|
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
WAL CA
|
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 60 | 60 |
|
|
WAL CA
|
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 50 | 50 |
|
|
WAL CA
|
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ruthin Town FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Ruthin Town FC
Newtown AFC
Ruthin Town FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Ruthin Town FC
Porthmadog
Ruthin Town FC
Porthmadog
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Bangor 1876
Ruthin Town FC
Bangor 1876
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Holywell
Ruthin Town FC
Holywell
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Llay Miners Welfare
Ruthin Town FC
Llay Miners Welfare
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Denbigh Town
Ruthin Town FC
Denbigh Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Prestatyn Town FC
Ruthin Town FC
Prestatyn Town FC
Ruthin Town FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Ruthin Town FC
Llandudno
Ruthin Town FC
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Mold Alexandra
Ruthin Town FC
Mold Alexandra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Ruthin Town FC
Gresford Athletic
Ruthin Town FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Ruthin Town FC
Denbigh Town
Ruthin Town FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Llandudno
Ruthin Town FC
Llandudno
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
Airbus UK Broughton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Connahs Quay Nomads FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Vauxhall Motors
Connahs Quay Nomads FC
Vauxhall Motors
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
AFC Telford United
Connahs Quay Nomads FC
AFC Telford United
Connahs Quay Nomads FC
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Connahs Quay Nomads FC
Macclesfield Town
Connahs Quay Nomads FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Airbus UK Broughton
Connahs Quay Nomads FC
Airbus UK Broughton
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
|
20 | 9 2 | 20 | 9 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Mold Alexandra
Connahs Quay Nomads FC
Mold Alexandra
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Llandudno
Connahs Quay Nomads FC
Llandudno
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WALC
|
The New Saints(N)
Connahs Quay Nomads FC
The New Saints(N)
Connahs Quay Nomads FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Connahs Quay Nomads FC
Aberystwyth Town
Connahs Quay Nomads FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Barry Town AFC
Connahs Quay Nomads FC
Barry Town AFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WALC
|
Connahs Quay Nomads FC(N)
Llanelli
Connahs Quay Nomads FC(N)
Llanelli
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Flint Town United
Connahs Quay Nomads FC
Flint Town United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Aberystwyth Town
Connahs Quay Nomads FC
Aberystwyth Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Connahs Quay Nomads FC
Barry Town AFC
Connahs Quay Nomads FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WALC
|
Caerau Ely
Connahs Quay Nomads FC
Caerau Ely
Connahs Quay Nomads FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 22
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
18 Tổng số mất bàn 24
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.4
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Ruthin Town FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Ruthin Town FC
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
19 Ngày |
Connahs Quay Nomads FC |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Connahs Quay Nomads FC
|
9 Ngày |
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Bala Town
|
14 Ngày |
Welsh PR
|
The New Saints
Connahs Quay Nomads FC
|
21 Ngày |