So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV 1881 Gau-Odernheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ger-V
|
SG Eintracht 02 Bad Kreuznach
TSV 1881 Gau-Odernheim
SG Eintracht 02 Bad Kreuznach
TSV 1881 Gau-Odernheim
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
VfR Wormatia Worms
TSV 1881 Gau-Odernheim
VfR Wormatia Worms
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Ger-V
|
TSG 1846 Bretzenheim
TSV 1881 Gau-Odernheim
TSG 1846 Bretzenheim
TSV 1881 Gau-Odernheim
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Ger-V
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
Tus Marienborn
TSV 1881 Gau-Odernheim
Tus Marienborn
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TSV 1881 Gau-Odernheim(N)
Rot-Weiss Walldorf
TSV 1881 Gau-Odernheim(N)
Rot-Weiss Walldorf
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ger-V
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
Pirmasens II
TSV 1881 Gau-Odernheim
Pirmasens II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Ger-V
|
Tus Marienborn
TSV 1881 Gau-Odernheim
Tus Marienborn
TSV 1881 Gau-Odernheim
|
21 | 44 | 21 | 44 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Ger-V
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
TuS Steinbach
TSV 1881 Gau-Odernheim
TuS Steinbach
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ger-V
|
SG Meisenheim
TSV 1881 Gau-Odernheim
SG Meisenheim
TSV 1881 Gau-Odernheim
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Ger-V
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
SG Eintracht 02 Bad Kreuznach
TSV 1881 Gau-Odernheim
SG Eintracht 02 Bad Kreuznach
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
GER LS
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
TB Jahn Zeiskam 1896
TSV 1881 Gau-Odernheim
TB Jahn Zeiskam 1896
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER LS
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
FC Kaiserslautern
TSV 1881 Gau-Odernheim
FC Kaiserslautern
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
7/7.5
2.5
X
X
|
GER LS
|
TSV 1881 Gau-Odernheim
TSV Schott Mainz
TSV 1881 Gau-Odernheim
TSV Schott Mainz
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Gonsenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Rot-Weiss Walldorf
Gonsenheim
Rot-Weiss Walldorf
Gonsenheim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
|
4/4.5
T
|
INT CF
|
Gonsenheim
FC Eddersheim
Gonsenheim
FC Eddersheim
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
GER BL
|
FV Diefflen
Gonsenheim
FV Diefflen
Gonsenheim
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
Gonsenheim
TUS Mechtersheim
Gonsenheim
TUS Mechtersheim
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
Gonsenheim
SV Viktoria Herxheim
Gonsenheim
SV Viktoria Herxheim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Engers
Gonsenheim
Engers
Gonsenheim
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Gonsenheim
Kaiserslautern(Trẻ)
Gonsenheim
Kaiserslautern(Trẻ)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TuS Koblenz
Gonsenheim
TuS Koblenz
Gonsenheim
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Gonsenheim
FK Pirmasens
Gonsenheim
FK Pirmasens
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
VfR Wormatia Worms
Gonsenheim
VfR Wormatia Worms
Gonsenheim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Gonsenheim
Arminia Ludwigshafen
Gonsenheim
Arminia Ludwigshafen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
SC Idar Oberstein
Gonsenheim
SC Idar Oberstein
Gonsenheim
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Gonsenheim
FV Eppelborn
Gonsenheim
FV Eppelborn
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Gonsenheim
SV Auersmacher
Gonsenheim
SV Auersmacher
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Sportfreunde Eisbachtal
Gonsenheim
Sportfreunde Eisbachtal
Gonsenheim
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Walldorf
Gonsenheim
Rot-Weiss Walldorf
Gonsenheim
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gonsenheim
Hanauer SC 1960
Gonsenheim
Hanauer SC 1960
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Gonsenheim
SV Darmstadt U21
Gonsenheim
SV Darmstadt U21
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 13
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 22
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%