So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Schalding Heining
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
SV Kirchanschoring
SV Schalding Heining
SV Kirchanschoring
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
SV Schalding Heining
SSV Jahn Regensburg
SV Schalding Heining
SSV Jahn Regensburg
|
04 | 09 | 04 | 09 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Nördlingen
SV Schalding Heining
TSV Nördlingen
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
SV Schalding Heining
FC Memmingen
SV Schalding Heining
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Kottern
SV Schalding Heining
TSV Kottern
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
FC Pipinsried
SV Schalding Heining
FC Pipinsried
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
SV Schalding Heining
SV Erlbach
SV Schalding Heining
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
Munchen 1860 Am
SV Schalding Heining
Munchen 1860 Am
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
SV Heimstetten
SV Schalding Heining
SV Heimstetten
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
SV Schalding Heining
TSV Grunwald
SV Schalding Heining
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Rain Am Lech
SV Schalding Heining
TSV Rain Am Lech
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
SV Schalding Heining
SV Kirchanschoring
SV Schalding Heining
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
SV Ried B
SV Schalding Heining
SV Ried B
SV Schalding Heining
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
SV Schalding Heining
Türkspor Augsburg
SV Schalding Heining
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
SpVgg Unterhaching Am
SV Schalding Heining
SpVgg Unterhaching Am
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
SV Schalding Heining
FC Sonthofen
SV Schalding Heining
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
TSV Landsberg
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
FC Sturm Hauzenberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
FC Sturm Hauzenberg
Wacker Burghausen
FC Sturm Hauzenberg
Wacker Burghausen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERC
|
FC Sturm Hauzenberg
TSV Buchbach
FC Sturm Hauzenberg
TSV Buchbach
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 4
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1
-
26 Tổng số mất bàn 11
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.8
-
0% TL thắng 25%
-
40% TL hòa 0%
-
60% TL thua 75%