So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Schwaig
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
TSV Landsberg
FC Schwaig
TSV Landsberg
|
11 | 45 | 11 | 45 |
|
|
TSV Nördlingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Nördlingen
Gundelfingen
TSV Nördlingen
Gundelfingen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SV Heimstetten
TSV Nördlingen
SV Heimstetten
TSV Nördlingen
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
TSV Nördlingen
VfB Eichstatt
TSV Nördlingen
VfB Eichstatt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Nördlingen
SV Schalding Heining
TSV Nördlingen
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Memmingen
TSV Nördlingen
FC Memmingen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
TSV Nördlingen
TSV Kottern
TSV Nördlingen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
SV Erlbach
TSV Nördlingen
SV Erlbach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Munchen 1860 Am
TSV Nördlingen
Munchen 1860 Am
TSV Nördlingen
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Ismaning
TSV Nördlingen
FC Ismaning
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
SV Heimstetten
TSV Nördlingen
SV Heimstetten
TSV Nördlingen
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
TSV Grunwald
TSV Nördlingen
TSV Grunwald
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
TSV Nördlingen
SV Erlbach
TSV Nördlingen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Rain Am Lech
TSV Nördlingen
TSV Rain Am Lech
TSV Nördlingen
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
SV Kirchanschoring
TSV Nördlingen
SV Kirchanschoring
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FC Pipinsried
TSV Nördlingen
FC Pipinsried
TSV Nördlingen
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
Türkspor Augsburg
TSV Nördlingen
Türkspor Augsburg
|
41 | 7 2 | 41 | 7 2 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Unterhaching Am
TSV Nördlingen
SpVgg Unterhaching Am
TSV Nördlingen
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Sonthofen
TSV Nördlingen
FC Sonthofen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 14
-
3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
5 Tổng số mất bàn 14
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
FC Schwaig |
||
---|---|---|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Schwaig
|
4 Ngày |