So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Coburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
FC Coburg
SC Grossschwarzenlohe
FC Coburg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
FC Coburg
Eintr. Bamberg
FC Coburg
Eintr. Bamberg
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GER LS
|
DJK Don Bosco Bamberg
FC Coburg
DJK Don Bosco Bamberg
FC Coburg
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
GER BL
|
VfB Eichstatt
FC Coburg
VfB Eichstatt
FC Coburg
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
GER BL
|
FC Coburg
ASV Neumarkt
FC Coburg
ASV Neumarkt
|
04 | 17 | 04 | 17 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER BL
|
Feucht SC
FC Coburg
Feucht SC
FC Coburg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER BL
|
FC Ingolstadt 04 Am
FC Coburg
FC Ingolstadt 04 Am
FC Coburg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER BL
|
ATSV Erlangen
FC Coburg
ATSV Erlangen
FC Coburg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER BL
|
SV Fortuna Regensburg
FC Coburg
SV Fortuna Regensburg
FC Coburg
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER BL
|
FC Coburg
Bayern Hof
FC Coburg
Bayern Hof
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER BL
|
DJK Ammerthal
FC Coburg
DJK Ammerthal
FC Coburg
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER BL
|
TSV Neudrossenfeld
FC Coburg
TSV Neudrossenfeld
FC Coburg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER BL
|
FC Coburg
Wurzburger FV
FC Coburg
Wurzburger FV
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Bbe
|
FC Coburg
TSV Aubstadt
FC Coburg
TSV Aubstadt
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FSV Stadeln
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FSV Stadeln
TSV Kornburg
FSV Stadeln
TSV Kornburg
|
20 | 2 5 | 20 | 2 5 |
|
|
GER BL
|
SC Eltersdorf
FSV Stadeln
SC Eltersdorf
FSV Stadeln
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Frammersbach
FSV Stadeln
TuS Frammersbach
FSV Stadeln
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
TuS Frammersbach
FSV Stadeln
TuS Frammersbach
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Munchberg
FSV Stadeln
Eintracht Munchberg
FSV Stadeln
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
Eintracht Munchberg
FSV Stadeln
Eintracht Munchberg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FSV Stadeln
Greuther Furth
FSV Stadeln
Greuther Furth
|
03 | 1 8 | 03 | 1 8 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
22 Tổng số mất bàn 15
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 57%
-
0% TL hòa 14%
-
50% TL thua 29%