So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfB Auerbach
Hallen
VfB Auerbach
Hallen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GER BL
|
Hallen
VfB Auerbach
Hallen
VfB Auerbach
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
GER OBW
|
VfB Auerbach
Hallen
VfB Auerbach
Hallen
|
22 | 22 | 43 | 43 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Hallen
VfB Auerbach
Hallen
VfB Auerbach
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VfB Auerbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
VfB Auerbach
BSG Wismut Gera
VfB Auerbach
BSG Wismut Gera
|
82 | 82 | 82 | 82 |
|
|
INT CF
|
VfB Auerbach
Eilenburg
VfB Auerbach
Eilenburg
|
22 | 44 | 22 | 44 |
|
|
INT CF
|
FSV Zwickau
VfB Auerbach
FSV Zwickau
VfB Auerbach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
VfB Auerbach
ZFC Meuselwitz
VfB Auerbach
ZFC Meuselwitz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
BSG Wismut Gera
VfB Auerbach
BSG Wismut Gera
VfB Auerbach
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
SV Blau-Weiss Zorbau
VfB Auerbach
SV Blau-Weiss Zorbau
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
GER BL
|
Grimma
VfB Auerbach
Grimma
VfB Auerbach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
SG Union Sandersdorf
VfB Auerbach
SG Union Sandersdorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
VfB Auerbach
RSV Eintracht
VfB Auerbach
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
VfB Auerbach
VfB 1921 Krieschow
VfB Auerbach
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
FC Einheit Wernigerode
VfB Auerbach
FC Einheit Wernigerode
VfB Auerbach
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
Magdeburg Am
VfB Auerbach
Magdeburg Am
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER BL
|
Budissa Bautzen
VfB Auerbach
Budissa Bautzen
VfB Auerbach
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
Hallen
VfB Auerbach
Hallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
Bischofswerdaer FV
VfB Auerbach
Bischofswerdaer FV
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
Einheit Rudolstadt
VfB Auerbach
Einheit Rudolstadt
VfB Auerbach
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
SC Freital
VfB Auerbach
SC Freital
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
Germania Halberstadt
VfB Auerbach
Germania Halberstadt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Ludwigsfelder FC
VfB Auerbach
Ludwigsfelder FC
VfB Auerbach
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
VfB Auerbach
ZFC Meuselwitz
VfB Auerbach
ZFC Meuselwitz
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
Hallen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Magdeburg Am
Hallen
Magdeburg Am
Hallen
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
Hallen
SC Freital
Hallen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Hallen
FC Einheit Wernigerode
Hallen
FC Einheit Wernigerode
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Bischofswerdaer FV
Hallen
Bischofswerdaer FV
Hallen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
Hallen
BSG Wismut Gera
Hallen
BSG Wismut Gera
|
31 | 8 2 | 31 | 8 2 |
|
|
GER BL
|
SV Blau-Weiss Zorbau
Hallen
SV Blau-Weiss Zorbau
Hallen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Hallen
Grimma
Hallen
Grimma
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SG Union Sandersdorf
Hallen
SG Union Sandersdorf
Hallen
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Hallen
RSV Eintracht
Hallen
RSV Eintracht
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
Germania Halberstadt
Hallen
Germania Halberstadt
Hallen
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
Hallen
VfB Auerbach
Hallen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Hallen
Magdeburg Am
Hallen
Magdeburg Am
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Budissa Bautzen
Hallen
Budissa Bautzen
Hallen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
Hallen
VfB 1921 Krieschow
Hallen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Hallen
Einheit Rudolstadt
Hallen
Einheit Rudolstadt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig
Hallen
BSG Chemie Leipzig
Hallen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Hallen
Ludwigsfelder FC
Hallen
Ludwigsfelder FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
Hallen
SC Freital
Hallen
SC Freital
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
GER BL
|
FC Einheit Wernigerode
Hallen
FC Einheit Wernigerode
Hallen
|
41 | 4 3 | 41 | 4 3 |
|
|
GER BL
|
Hallen
Bischofswerdaer FV
Hallen
Bischofswerdaer FV
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 25
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.5
-
16 Tổng số mất bàn 20
-
1.6 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%