So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER LS
|
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
GER OBW
|
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER OBW
|
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
GER OBW
|
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Sasel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Suderelbe
TSV Sasel
FC Suderelbe
TSV Sasel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
Eimsbutteler TV
TSV Sasel
Eimsbutteler TV
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
TSV Sasel
TSV Buchholz 08
TSV Sasel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
SC Vorwarts Wacker Billstedt
TSV Sasel
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
60 | 73 | 60 | 73 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
TSV Sasel
ETSV Hamburg
TSV Sasel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
TSV Sasel
FC Alsterbruder
TSV Sasel
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
TSV Sasel
SV Halstenbek Rellin
TSV Sasel
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
TuRa Harksheide
TSV Sasel
TuRa Harksheide
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
TSV Sasel
Niendorfer TSV
TSV Sasel
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
HEBC Hamburg
TSV Sasel
HEBC Hamburg
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
TSV Sasel
FC Altonaer
TSV Sasel
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
FC Türkiye Wilhelmsburg
TSV Sasel
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
Hamburger SV III
TSV Sasel
Hamburger SV III
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
Tus Dassendorf
TSV Sasel
Tus Dassendorf
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
SC Concordia Hamburg
TSV Sasel
SC Concordia Hamburg
TSV Sasel
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
TSV Sasel
SV Eichede
TSV Sasel
SV Eichede
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
USC Paloma
TSV Sasel
USC Paloma
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER BL
|
FC Suderelbe
TSV Sasel
FC Suderelbe
TSV Sasel
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
TSV Sasel
Eimsbutteler TV
TSV Sasel
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
FC Teutonia 05
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Teutonia 05
SC Vorwarts Wacker Billstedt
FC Teutonia 05
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
|
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Kickers Emden
FC Teutonia 05
Kickers Emden
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
SV Meppen
FC Teutonia 05
SV Meppen
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Eintracht Norderstedt
FC Teutonia 05
Eintracht Norderstedt
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC Teutonia 05
SSV Jeddeloh
FC Teutonia 05
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Havelse
FC Teutonia 05
Havelse
FC Teutonia 05
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Bremer SV
FC Teutonia 05
Bremer SV
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
FC Teutonia 05
SV Drochtersen'Assel
FC Teutonia 05
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
ETSV Weiche Flensburg
FC Teutonia 05
ETSV Weiche Flensburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
FC Teutonia 05
Holstein Kiel II
FC Teutonia 05
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Hamburger SV(Trẻ)
FC Teutonia 05
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Heeslinger SC
FC Teutonia 05
Heeslinger SC
FC Teutonia 05
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
ETSV Hamburg
FC Teutonia 05
ETSV Hamburg
FC Teutonia 05
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
SC Victoria Hamburg
FC Teutonia 05
SC Victoria Hamburg
FC Teutonia 05
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
FC Teutonia 05
Hannover 96 Am
FC Teutonia 05
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
INT CF
|
Eimsbutteler TV
FC Teutonia 05
Eimsbutteler TV
FC Teutonia 05
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
Kickers Emden
FC Teutonia 05
Kickers Emden
FC Teutonia 05
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 7
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
19 Tổng số mất bàn 28
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.8
-
40% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 80%
3 trận sắp tới
TSV Sasel |
||
---|---|---|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
TSV Sasel
|
4 Ngày |
FC Teutonia 05 |
||
---|---|---|
GER BL
|
FC Teutonia 05
TuRa Harksheide
|
4 Ngày |