So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER OBW
|
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
4
1.5
X
T
|
GER OBW
|
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
4
1.5
T
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER OBW
|
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
|
13 | 13 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
4
1.5
X
X
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5/2
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Victoria Hamburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
SV Drochtersen'Assel
SC Victoria Hamburg
SV Drochtersen'Assel
SC Victoria Hamburg
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
21 | 71 | 21 | 71 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
|
41 | 53 | 41 | 53 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
GER BL
|
Hamburger SV III
SC Victoria Hamburg
Hamburger SV III
SC Victoria Hamburg
|
05 | 35 | 05 | 35 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
23 | 45 | 23 | 45 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Alsterbruder
SC Victoria Hamburg
FC Alsterbruder
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
SC Victoria Hamburg
Tus Dassendorf
SC Victoria Hamburg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
GER BL
|
SC Concordia Hamburg
SC Victoria Hamburg
SC Concordia Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
SC Victoria Hamburg
FC Teutonia 05
SC Victoria Hamburg
FC Teutonia 05
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
GER BL
|
FC Suderelbe
SC Victoria Hamburg
FC Suderelbe
SC Victoria Hamburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Altonaer
SC Victoria Hamburg
FC Altonaer
|
13 | 16 | 13 | 16 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
USC Paloma
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
USC Paloma
Niendorfer TSV
USC Paloma
Niendorfer TSV
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
USC Paloma
FC Altonaer
USC Paloma
FC Altonaer
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
SC Vorwarts Wacker Billstedt
USC Paloma
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
USC Paloma
FC Alsterbruder
USC Paloma
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
TuRa Harksheide
USC Paloma
TuRa Harksheide
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
SC Concordia Hamburg
USC Paloma
SC Concordia Hamburg
USC Paloma
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
USC Paloma
Niendorfer TSV
USC Paloma
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
USC Paloma
FC Altonaer
USC Paloma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
FC Türkiye Wilhelmsburg
USC Paloma
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
USC Paloma
ETSV Hamburg
USC Paloma
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
Eimsbutteler TV
USC Paloma
Eimsbutteler TV
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
Hamburger SV III
USC Paloma
Hamburger SV III
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
USC Paloma
SV Halstenbek Rellin
USC Paloma
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
Tus Dassendorf
USC Paloma
Tus Dassendorf
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
USC Paloma
TSV Buchholz 08
USC Paloma
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
FC Suderelbe
USC Paloma
FC Suderelbe
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
USC Paloma
SV Todesfelde
USC Paloma
SV Todesfelde
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 18
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
33 Tổng số mất bàn 14
-
3.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 50%
3 trận sắp tới
USC Paloma |
||
---|---|---|
GER BL
|
USC Paloma
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
4 Ngày |