Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -6 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -6 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2
0/0.5
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
HON LDA
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HON LDA
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HON LDA
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
HON LDA
|
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Juticalpa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
Juticalpa
Platense
Juticalpa
Platense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HON D1
|
Marathon
Juticalpa
Marathon
Juticalpa
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Juticalpa
Real Tegus
Juticalpa
Real Tegus
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HON D1
|
Juticalpa
Real Sociedad Tocoa
Juticalpa
Real Sociedad Tocoa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Genesis
Juticalpa
Genesis
Juticalpa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
CD Motagua
Juticalpa
CD Motagua
Juticalpa
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
Juticalpa
CD Victoria
Juticalpa
CD Victoria
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HON D1
|
Real Espana
Juticalpa
Real Espana
Juticalpa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
UPNFM
Juticalpa
UPNFM
Juticalpa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Juticalpa
CD Olimpia
Juticalpa
CD Olimpia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
Marathon
Juticalpa
Marathon
Juticalpa
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
Real Sociedad Tocoa
Juticalpa
Real Sociedad Tocoa
Juticalpa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Juticalpa
Real Espana
Juticalpa
Real Espana
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
Juticalpa
Genesis
Juticalpa
Genesis
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
Juticalpa
CD Motagua
Juticalpa
CD Motagua
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HON D1
|
CD Victoria
Juticalpa
CD Victoria
Juticalpa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
Juticalpa
UPNFM
Juticalpa
UPNFM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
CD Olimpia
Juticalpa
CD Olimpia
Juticalpa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Olancho FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
Olancho FC
CD Victoria
Olancho FC
CD Victoria
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Real Espana
Olancho FC
Real Espana
Olancho FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
HON D1
|
Real Espana
Olancho FC
Real Espana
Olancho FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
UPNFM
Olancho FC
UPNFM
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Marathon
Olancho FC
Marathon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Genesis
Olancho FC
Genesis
Olancho FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
H
B
|
1.5
0.5
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Olimpia
Olancho FC
CD Olimpia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Victoria
Olancho FC
CD Victoria
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Real Espana
Olancho FC
Real Espana
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
UPNFM
Olancho FC
UPNFM
Olancho FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
Marathon
Olancho FC
Marathon
Olancho FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Genesis
Olancho FC
Genesis
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
CD Olimpia
Olancho FC
CD Olimpia
Olancho FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HON D1
|
Real Sociedad Tocoa
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa
Olancho FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
CD Victoria
Olancho FC
CD Victoria
Olancho FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 3.4 |
1 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 9.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Juticalpa |
||
---|---|---|
HON D1
|
CD Olimpia
Juticalpa
|
8 Ngày |
HON D1
|
Juticalpa
Atletico Choloma
|
15 Ngày |
HON D1
|
Real Espana
Juticalpa
|
22 Ngày |
Olancho FC |
||
---|---|---|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
|
7 Ngày |
HON D1
|
Genesis
Olancho FC
|
14 Ngày |
HON D1
|
Olancho FC
Marathon
|
22 Ngày |