



5
0
Hết
5 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phonix Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
|
14 | 25 | 14 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hansa Rostock
Phonix Lubeck
Hansa Rostock
Phonix Lubeck
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
SV Eichede
Phonix Lubeck
SV Eichede
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin Am
Phonix Lubeck
Hertha BSC Berlin Am
Phonix Lubeck
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
SG Dynamo Schwerin
Phonix Lubeck
SG Dynamo Schwerin
Phonix Lubeck
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Kolding IF
Phonix Lubeck
Kolding IF
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER Reg
|
SV Meppen
Phonix Lubeck
SV Meppen
Phonix Lubeck
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Havelse
Phonix Lubeck
Havelse
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bremer SV
Phonix Lubeck
Bremer SV
Phonix Lubeck
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
SV Drochtersen'Assel
Phonix Lubeck
SV Drochtersen'Assel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Holstein Kiel II
Phonix Lubeck
Holstein Kiel II
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Phonix Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
Phonix Lubeck
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
1/1.5
X
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Sportfreunde Lotte
TuS Blau-Weiss Lohne
Sportfreunde Lotte
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SC Preussen Munster II
TuS Blau-Weiss Lohne
SC Preussen Munster II
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
RW Oberhausen
TuS Blau-Weiss Lohne
RW Oberhausen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Fortuna Dusseldorf II
TuS Blau-Weiss Lohne
Fortuna Dusseldorf II
TuS Blau-Weiss Lohne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Paderborn 07 II
TuS Blau-Weiss Lohne
SC Paderborn 07 II
TuS Blau-Weiss Lohne
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Wilhelmshaven
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Wilhelmshaven
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
TuS Blau-Weiss Lohne
Eintracht Norderstedt
TuS Blau-Weiss Lohne
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Havelse
TuS Blau-Weiss Lohne
Havelse
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SSV Jeddeloh
TuS Blau-Weiss Lohne
SSV Jeddeloh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Drochtersen'Assel
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Drochtersen'Assel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
TuS Blau-Weiss Lohne
ETSV Weiche Flensburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Holstein Kiel II
TuS Blau-Weiss Lohne
Holstein Kiel II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
TuS Blau-Weiss Lohne
Hamburger SV(Trẻ)
TuS Blau-Weiss Lohne
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Todesfelde
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Todesfelde
TuS Blau-Weiss Lohne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 18
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Phonix Lubeck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
|
7 Ngày |
GER Reg
|
HSC Hannover
Phonix Lubeck
|
15 Ngày |
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
21 Ngày |
TuS Blau-Weiss Lohne |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Hannover 96 Am
|
8 Ngày |
GERC
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Greuther Furth
|
14 Ngày |
GER Reg
|
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
18 Ngày |