Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D3
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER D3
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
|
2.5
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Meppen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Kickers Emden
SV Meppen
Kickers Emden
SV Meppen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Meppen
SV Rodinghausen
SV Meppen
SV Rodinghausen
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
SV Meppen
Sportfreunde Lotte
SV Meppen
Sportfreunde Lotte
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT CF
|
SV Meppen
Emmen
SV Meppen
Emmen
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HHC Hardenberg
SV Meppen
HHC Hardenberg
SV Meppen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SC BW 94 Papenburg
SV Meppen
SC BW 94 Papenburg
SV Meppen
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT CF
|
SV Meppen
Werder Bremen
SV Meppen
Werder Bremen
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
Phonix Lubeck
SV Meppen
Phonix Lubeck
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
SV Meppen
Holstein Kiel II
SV Meppen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
SV Meppen
FC Teutonia 05
SV Meppen
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
SV Meppen
Bremer SV
SV Meppen
|
23 | 25 | 23 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
SV Meppen
Eintracht Norderstedt
SV Meppen
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
FC St. Pauli II
SV Meppen
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Havelse
SV Meppen
Havelse
SV Meppen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
SV Todesfelde
SV Meppen
SV Todesfelde
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
Werder Bremen (Am)
SV Meppen
Werder Bremen (Am)
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
SV Meppen
SSV Jeddeloh
SV Meppen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Oldenburg
SV Meppen
VfB Oldenburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VfB Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Bremer SV
VfB Lubeck
Bremer SV
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VfB Lubeck
Greifswalder FC
VfB Lubeck
Greifswalder FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
VfR Neumunster
VfB Lubeck
VfR Neumunster
VfB Lubeck
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Oldenburger SV
VfB Lubeck
Oldenburger SV
VfB Lubeck
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
VfB Lubeck
Kickers Emden
VfB Lubeck
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1
X
H
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Lubeck
Havelse
VfB Lubeck
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
VfB Lubeck
Bremer SV
VfB Lubeck
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Drochtersen'Assel
VfB Lubeck
SV Drochtersen'Assel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
VfB Lubeck
Holstein Kiel II
VfB Lubeck
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
1/1.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 25
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
90% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
SV Meppen |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Altonaer
SV Meppen
|
8 Ngày |
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Oldenburg
|
14 Ngày |
GER Reg
|
FC Schoningen08
SV Meppen
|
22 Ngày |
VfB Lubeck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
7 Ngày |
GERC
|
VfB Lubeck
Darmstadt
|
15 Ngày |
GER Reg
|
VfB Lubeck
FC St. Pauli II
|
19 Ngày |