Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 9 | 9 | 11 | 54 | 2 | 45% |
Chủ | 16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 | 8 | 31% |
Khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | 2 | 59% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Larne FC
Prishtina
Larne FC
Prishtina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prishtina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Larne FC
Prishtina
Larne FC
Prishtina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Prishtina
FC Sheriff
Prishtina
FC Sheriff
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA EL
|
FC Sheriff
Prishtina
FC Sheriff
Prishtina
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kos L
|
Prishtina
Malisheva
Prishtina
Malisheva
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
Kosovo CUP
|
Prishtina
KF Llapi
Prishtina
KF Llapi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
KF Feronikeli
Prishtina
KF Feronikeli
Prishtina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Kos L
|
Prishtina
KF Gunilla Hei
Prishtina
KF Gunilla Hei
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Kos L
|
KF Dukagjini
Prishtina
KF Dukagjini
Prishtina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Kos L
|
Prishtina
FC Ballkani
Prishtina
FC Ballkani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Kos L
|
KF Llapi
Prishtina
KF Llapi
Prishtina
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Kosovo CUP
|
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
Prishtina
KF Ferizaj
Prishtina
KF Ferizaj
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
FC Suhareka
Prishtina
FC Suhareka
Prishtina
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kosovo CUP
|
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
Malisheva
Prishtina
Malisheva
Prishtina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Kos L
|
Prishtina
KF Feronikeli
Prishtina
KF Feronikeli
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei
Prishtina
KF Gunilla Hei
Prishtina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Kos L
|
Prishtina
KF Dukagjini
Prishtina
KF Dukagjini
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
FC Ballkani
Prishtina
FC Ballkani
Prishtina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Larne FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Larne FC
Prishtina
Larne FC
Prishtina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Portstewart
Larne FC
Portstewart
Larne FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA ECL
|
FK Auda Riga
Larne FC
FK Auda Riga
Larne FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
FK Auda Riga
Larne FC(N)
FK Auda Riga
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Larne FC
Dollingstown
Larne FC
Dollingstown
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stranraer
Larne FC
Stranraer
Larne FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Larne FC
The New Saints
Larne FC
The New Saints
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Linfield FC
Larne FC
Linfield FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Coleraine
Larne FC
Coleraine
Larne FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Larne FC
Crusaders FC
Larne FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Larne FC
Dungannon Swifts
Larne FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Larne FC
Glenavon Lurgan
Larne FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Coleraine
Larne FC
Coleraine
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Ballymena United
Larne FC
Ballymena United
Larne FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Larne FC
Loughgall FC
Larne FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Larne FC
Carrick Rangers
Larne FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Larne FC
Loughgall FC
Larne FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Kyriakos Athanasiou |
Điều khiển Prishtina | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Larne FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.75 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 16
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 6
-
1 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 60%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Prishtina |
||
---|---|---|
Kos L
|
KF Dukagjini
Prishtina
|
16 Ngày |
Larne FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Coleraine
Larne FC
|
9 Ngày |
NIR D1
|
Larne FC
Crusaders FC
|
16 Ngày |
NIR D1
|
Cliftonville
Larne FC
|
19 Ngày |