Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Paksi SE
NK Maribor
Paksi SE
NK Maribor
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Maribor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D1
|
Domzale
NK Maribor
Domzale
NK Maribor
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Paksi SE
NK Maribor
Paksi SE
NK Maribor
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
NK Maribor
CSKA 1948 Sofia
NK Maribor
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Maribor
Bistrica
NK Maribor
Bistrica
|
10 | 80 | 10 | 80 |
|
|
INT CF
|
NK Maribor
NK Aluminij
NK Maribor
NK Aluminij
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
NK Maribor
FC Vardar Skopje
NK Maribor
FC Vardar Skopje
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
NK Race
NK Maribor
NK Race
NK Maribor
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Nafta
NK Maribor
NK Nafta
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Maribor
FC Koper
NK Maribor
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Primorje
NK Maribor
NK Primorje
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SLO D1
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Maribor
NK Olimpija Ljubljana
NK Maribor
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
NK Maribor
Radomlje
NK Maribor
Radomlje
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SLO D1
|
NK Mura 05
NK Maribor
NK Mura 05
NK Maribor
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
SLO D1
|
NK Nafta
NK Maribor
NK Nafta
NK Maribor
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Maribor
NK Bravo
NK Maribor
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
Domzale
NK Maribor
Domzale
NK Maribor
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SLOC
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
NK Maribor
FC Koper
NK Maribor
FC Koper
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Paksi SE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D1
|
Paksi SE
ETO Gyori FC
Paksi SE
ETO Gyori FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Paksi SE
NK Maribor
Paksi SE
NK Maribor
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Paksi SE
Budapest Honved
Paksi SE
Budapest Honved
|
10 | 5 3 | 10 | 5 3 |
|
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
Paksi SE
CFR Cluj
Paksi SE
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Paksi SE
Ivancsa
Paksi SE
Ivancsa
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
UEFA EL
|
Paksi SE
CFR Cluj
Paksi SE
CFR Cluj
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Paksi SE
NK Varteks Varazdin
Paksi SE
NK Varteks Varazdin
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Paksi SE
Sabah FK
Paksi SE
Sabah FK
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Paksi SE
Szegedi AK
Paksi SE
Szegedi AK
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Kalocsai
Paksi SE
Kalocsai
Paksi SE
|
010 | 1 15 | 010 | 1 15 |
|
|
INT CF
|
Paksi SE
Budaorsi SC
Paksi SE
Budaorsi SC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN D1
|
Paksi SE
Kecskemeti TE
Paksi SE
Kecskemeti TE
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Paksi SE
Debreceni VSC
Paksi SE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Ferencvarosi TC(N)
Paksi SE
Ferencvarosi TC(N)
Paksi SE
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Paksi SE
Ferencvarosi TC
Paksi SE
Ferencvarosi TC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D1
|
Fehervar Videoton
Paksi SE
Fehervar Videoton
Paksi SE
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
ETO Gyori FC
Paksi SE
ETO Gyori FC
Paksi SE
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Paksi SE
Zalaegerszeg TE
Paksi SE
Zalaegerszeg TE
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D1
|
Paksi SE
Puskas Akademia Fehervar
Paksi SE
Puskas Akademia Fehervar
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dennis Higler |
Điều khiển NK Maribor | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Paksi SE | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 22
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
8 Tổng số mất bàn 19
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
NK Maribor |
||
---|---|---|
SLO D1
|
NK Maribor
FC Koper
|
3 Ngày |
SLO D1
|
NK Primorje
NK Maribor
|
9 Ngày |
SLO D1
|
NK Maribor
NK Bravo
|
16 Ngày |
Paksi SE |
||
---|---|---|
HUN D1
|
Varda SE
Paksi SE
|
3 Ngày |
HUN D1
|
Ujpesti TE
Paksi SE
|
9 Ngày |
HUN D1
|
Paksi SE
Zalaegerszeg TE
|
16 Ngày |