Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | 1 | 67% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | 3 | 67% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Viking
FC Koper
Viking
FC Koper
|
10 | 10 | 70 | 70 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Koper
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D1
|
FC Koper
NK Primorje
FC Koper
NK Primorje
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Viking
FC Koper
Viking
FC Koper
|
10 | 70 | 10 | 70 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Bravo
FC Koper
NK Bravo
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA ECL
|
FC Koper
FK Zeljeznicar
FC Koper
FK Zeljeznicar
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
FK Zeljeznicar
FC Koper
FK Zeljeznicar
FC Koper
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Koper(N)
Cukaricki
FC Koper(N)
Cukaricki
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Brinje Grosuplje(N)
FC Koper
NK Brinje Grosuplje(N)
FC Koper
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Koper
Vllaznia Shkoder
FC Koper
Vllaznia Shkoder
|
11 | 53 | 11 | 53 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Koper
FK Shkendija 79
FC Koper
FK Shkendija 79
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SLO D1
|
NK Mura 05
FC Koper
NK Mura 05
FC Koper
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Maribor
FC Koper
NK Maribor
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SLOC
|
FC Koper(N)
NK Publikum Celje
FC Koper(N)
NK Publikum Celje
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
FC Koper
NK Publikum Celje
FC Koper
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SLO D1
|
FC Koper
Domzale
FC Koper
Domzale
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Publikum Celje
FC Koper
NK Publikum Celje
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
NK Nafta
FC Koper
NK Nafta
FC Koper
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SLOC
|
FC Koper
NK Bravo
FC Koper
NK Bravo
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Bravo
FC Koper
NK Bravo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Primorje
FC Koper
NK Primorje
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Olimpija Ljubljana
FC Koper
NK Olimpija Ljubljana
FC Koper
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Viking
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1
|
Bryne
Viking
Bryne
Viking
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Viking
FC Koper
Viking
FC Koper
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR D1
|
Viking
Bodo Glimt
Viking
Bodo Glimt
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Brann
Viking
Brann
Viking
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Sarpsborg 08 FF
Viking
Sarpsborg 08 FF
Viking
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Viking
Stromsgodset
Viking
Stromsgodset
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
Viking
Rosenborg
Viking
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Aalesund FK
Viking
Aalesund FK
Viking
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Viking
Fredrikstad
Viking
Fredrikstad
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR D1
|
Molde
Viking
Molde
Viking
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Viking
Bodo Glimt
Viking
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D1
|
Kristiansund BK
Viking
Kristiansund BK
Viking
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Asane Fotball
Viking
Asane Fotball
Viking
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Viking
Sandefjord
Viking
Sandefjord
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR D1
|
FK Haugesund
Viking
FK Haugesund
Viking
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Moss
Viking
Moss
Viking
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1.5
X
X
|
NOR D1
|
Viking
Sarpsborg 08 FF
Viking
Sarpsborg 08 FF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D1
|
Viking
FK Haugesund
Viking
FK Haugesund
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NOR D1
|
Viking
Tromso IL
Viking
Tromso IL
|
01 | 4 4 | 01 | 4 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORC
|
Floy FK
Viking
Floy FK
Viking
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 20
-
2 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Koper |
||
---|---|---|
SLO D1
|
NK Maribor
FC Koper
|
3 Ngày |
SLO D1
|
FC Koper
Radomlje
|
9 Ngày |
SLO D1
|
NK Olimpija Ljubljana
FC Koper
|
16 Ngày |
Viking |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Sandefjord
Viking
|
10 Ngày |
NOR D1
|
Viking
Rosenborg
|
30 Ngày |
NOR D1
|
KFUM Oslo
Viking
|
44 Ngày |