



1
1
Hết
1 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | 2 | 45% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | 2 | 43% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Floriana F.C.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Haverfordwest County
Floriana F.C.
Haverfordwest County
Floriana F.C.
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
MAL Cup
|
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Mosta FC
Floriana F.C.
Mosta FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Marsaxlokk FC
Floriana F.C.
Marsaxlokk FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hibernians FC
Floriana F.C.
Hibernians FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MAL D1
|
Gzira United
Floriana F.C.
Gzira United
Floriana F.C.
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MAL Cup
|
Floriana F.C.
Mosta FC
Floriana F.C.
Mosta FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Mosta FC
Floriana F.C.
Mosta FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
Floriana F.C.
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MAL D1
|
Balzan Youths
Floriana F.C.
Balzan Youths
Floriana F.C.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Marsaxlokk FC
Floriana F.C.
Marsaxlokk FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FC Ballkani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
FC Ballkani(N)
Floriana F.C.
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Ballkani
KF Gunilla Hei
FC Ballkani
KF Gunilla Hei
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
FC Ballkani
FC Struga Trim Lum
FC Ballkani
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rabotnicki Skopje(N)
FC Ballkani
Rabotnicki Skopje(N)
FC Ballkani
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Kos L
|
FC Suhareka
FC Ballkani
FC Suhareka
FC Ballkani
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Kos L
|
FC Ballkani
KF Llapi
FC Ballkani
KF Llapi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Kos L
|
KF Ferizaj
FC Ballkani
KF Ferizaj
FC Ballkani
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Kos L
|
FC Ballkani
De Rita Goni Lane
FC Ballkani
De Rita Goni Lane
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Kos L
|
Prishtina
FC Ballkani
Prishtina
FC Ballkani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Kos L
|
FC Ballkani
Malisheva
FC Ballkani
Malisheva
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
Kos L
|
KF Feronikeli
FC Ballkani
KF Feronikeli
FC Ballkani
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
Kos L
|
FC Ballkani
KF Gunilla Hei
FC Ballkani
KF Gunilla Hei
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Kos L
|
KF Dukagjini
FC Ballkani
KF Dukagjini
FC Ballkani
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
FC Ballkani
FC Suhareka
FC Ballkani
FC Suhareka
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Kos L
|
KF Llapi
FC Ballkani
KF Llapi
FC Ballkani
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
FC Ballkani
KF Ferizaj
FC Ballkani
KF Ferizaj
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
FC Ballkani
De Rita Goni Lane
FC Ballkani
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Kos L
|
FC Ballkani
Prishtina
FC Ballkani
Prishtina
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
Malisheva
FC Ballkani
Malisheva
FC Ballkani
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Kos L
|
FC Ballkani
KF Feronikeli
FC Ballkani
KF Feronikeli
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dario Bel |
Điều khiển Floriana F.C. | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Ballkani | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Floriana F.C. |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Naxxar Lions
Floriana F.C.
|
17 Ngày |
MAL D1
|
Tarxien Rainbows F.C.
Floriana F.C.
|
23 Ngày |
MAL D1
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
28 Ngày |
FC Ballkani |
||
---|---|---|
Kos L
|
KF Gunilla Hei
FC Ballkani
|
16 Ngày |