Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | 4 | 29% |
Chủ | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | 4 | 33% |
Khách | 17 | 4 | 10 | 3 | 0 | 22 | 5 | 24% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Decic Tuzi
Rapid Wien
Decic Tuzi
Rapid Wien
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rapid Wien
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA ECL
|
Decic Tuzi
Rapid Wien
Decic Tuzi
Rapid Wien
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Rapid Wien
Union Berlin
Rapid Wien
Union Berlin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rapid Wien
Zilina
Rapid Wien
Zilina
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
INT CF
|
Rapid Wien(N)
Lisen
Rapid Wien(N)
Lisen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
USV Scheiblingkirchen-Warth
Rapid Wien
USV Scheiblingkirchen-Warth
Rapid Wien
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
AUT D1
|
Rapid Wien
LASK Linz
Rapid Wien
LASK Linz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D1
|
LASK Linz
Rapid Wien
LASK Linz
Rapid Wien
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Sturm Graz
Rapid Wien
Sturm Graz
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Austria Wien
Rapid Wien
Austria Wien
Rapid Wien
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Wolfsberger AC
Rapid Wien
Wolfsberger AC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
Rapid Wien
Wolfsberger AC
Rapid Wien
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Rapid Wien
Djurgardens
Rapid Wien
Djurgardens
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Austria Wien
Rapid Wien
Austria Wien
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Rapid Wien
Djurgardens
Rapid Wien
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
Sturm Graz
Rapid Wien
Sturm Graz
Rapid Wien
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Decic Tuzi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Decic Tuzi
Rapid Wien
Decic Tuzi
Rapid Wien
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Sileks
Decic Tuzi
Sileks
Decic Tuzi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Decic Tuzi
Sileks
Decic Tuzi
Sileks
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Decic Tuzi
IMT Novi Beograd
Decic Tuzi
IMT Novi Beograd
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
FK Sutjeska Niksic(N)
Decic Tuzi
FK Sutjeska Niksic(N)
Decic Tuzi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MNE CUP
|
FK Mornar(N)
Decic Tuzi
FK Mornar(N)
Decic Tuzi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
MNE D1
|
Decic Tuzi
OFK Petrovac
Decic Tuzi
OFK Petrovac
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MNE D1
|
Decic Tuzi
Jedinstvo Bijelo Polje
Decic Tuzi
Jedinstvo Bijelo Polje
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MNE D1
|
Jezero Plav
Decic Tuzi
Jezero Plav
Decic Tuzi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MNE D1
|
Decic Tuzi
Otrant
Decic Tuzi
Otrant
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MNE CUP
|
Decic Tuzi
OFK Petrovac
Decic Tuzi
OFK Petrovac
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
MNE D1
|
FK Mornar
Decic Tuzi
FK Mornar
Decic Tuzi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MNE D1
|
Decic Tuzi
Bokelj Kotor
Decic Tuzi
Bokelj Kotor
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MNE CUP
|
OFK Petrovac
Decic Tuzi
OFK Petrovac
Decic Tuzi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MNE D1
|
Arsenal Tivat
Decic Tuzi
Arsenal Tivat
Decic Tuzi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
MNE D1
|
Decic Tuzi
FK Sutjeska Niksic
Decic Tuzi
FK Sutjeska Niksic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MNE D1
|
Decic Tuzi
FK Buducnost Podgorica
Decic Tuzi
FK Buducnost Podgorica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MNE D1
|
OFK Petrovac
Decic Tuzi
OFK Petrovac
Decic Tuzi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MNE D1
|
Bokelj Kotor
Decic Tuzi
Bokelj Kotor
Decic Tuzi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
MNE D1
|
Jedinstvo Bijelo Polje
Decic Tuzi
Jedinstvo Bijelo Polje
Decic Tuzi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dumitru Muntean |
Điều khiển Rapid Wien | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Decic Tuzi | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Rapid Wien |
||
---|---|---|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
3 Ngày |
AUT D1
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
10 Ngày |
AUT D1
|
Rapid Wien
Rheindorf Altach
|
17 Ngày |
Decic Tuzi |
||
---|---|---|
MNE D1
|
Decic Tuzi
FK Mladost DG
|
4 Ngày |
MNE D1
|
Jedinstvo Bijelo Polje
Decic Tuzi
|
10 Ngày |
MNE D1
|
Decic Tuzi
FK Mornar
|
17 Ngày |