Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | 4 | 56% |
Chủ | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | 4 | 53% |
Khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | 3 | 59% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Braga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sporting Braga
Celta Vigo
Sporting Braga
Celta Vigo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sporting Braga
Moreirense
Sporting Braga
Moreirense
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sporting Braga(N)
Panathinaikos
Sporting Braga(N)
Panathinaikos
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Wolfsberger AC(N)
Sporting Braga
Wolfsberger AC(N)
Sporting Braga
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sporting Braga
Pacos Ferreira
Sporting Braga
Pacos Ferreira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
POR D1
|
Sporting Braga
SL Benfica
Sporting Braga
SL Benfica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting Braga
Casa Pia AC
Sporting Braga
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
Santa Clara
Sporting Braga
Santa Clara
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
POR D1
|
FC Famalicao
Sporting Braga
FC Famalicao
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POR D1
|
Sporting CP
Sporting Braga
Sporting CP
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POR D1
|
Sporting Braga
FC Arouca
Sporting Braga
FC Arouca
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
SC Farense
Sporting Braga
SC Farense
Sporting Braga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
Sporting Braga
FC Porto
Sporting Braga
FC Porto
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
Rio Ave
Sporting Braga
Rio Ave
Sporting Braga
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POR CN
|
SL Benfica
Sporting Braga
SL Benfica
Sporting Braga
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Sporting Braga
CD Nacional
Sporting Braga
CD Nacional
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Vitoria Guimaraes
Sporting Braga
Vitoria Guimaraes
Sporting Braga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Levski Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
PFK Montana
Levski Sofia
PFK Montana
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Hapoel Beer Sheva(N)
Levski Sofia
Hapoel Beer Sheva(N)
Levski Sofia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Hapoel Beer Sheva
Levski Sofia
Hapoel Beer Sheva
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Levski Sofia
Beroe
Levski Sofia
Beroe
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Levski Sofia(N)
PFK Montana
Levski Sofia(N)
PFK Montana
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Levski Sofia(N)
Radnik Surdulica
Levski Sofia(N)
Radnik Surdulica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Levski Sofia
Spartak Pleven
Levski Sofia
Spartak Pleven
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Levski Sofia
Cherno More Varna
Levski Sofia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Cherno More Varna
Levski Sofia
Cherno More Varna
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
Levski Sofia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Levski Sofia
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
FC Arda Kardzhali
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Levski Sofia
Septemvri Sofia
Levski Sofia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Cherno More Varna
Levski Sofia
Cherno More Varna
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
Levski Sofia
Beroe
Levski Sofia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
CSKA 1948 Sofia
Levski Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Botev Plovdiv
Levski Sofia
Botev Plovdiv
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lothar Dhondt |
Điều khiển Sporting Braga | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Levski Sofia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
7 Tổng số mất bàn 4
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.4
-
50% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Sporting Braga |
||
---|---|---|
POR D1
|
Sporting Braga
Desportivo de Tondela
|
10 Ngày |
POR D1
|
Alverca
Sporting Braga
|
17 Ngày |
POR D1
|
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
|
24 Ngày |
Levski Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
3 Ngày |
BUL D1
|
Levski Sofia
Spartak Varna
|
9 Ngày |
BUL D1
|
Botev Vratsa
Levski Sofia
|
16 Ngày |