Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
FC Lugano(N)
CFR Cluj
FC Lugano(N)
CFR Cluj
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CFR Cluj
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
CFR Cluj
SCM Argesul Pitesti
CFR Cluj
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
FC Lugano(N)
CFR Cluj
FC Lugano(N)
CFR Cluj
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
Paksi SE
CFR Cluj
Paksi SE
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Paksi SE
CFR Cluj
Paksi SE
CFR Cluj
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Rom SC
|
Steaua Bucuresti(N)
CFR Cluj
Steaua Bucuresti(N)
CFR Cluj
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Debreceni VSC
CFR Cluj
Debreceni VSC
CFR Cluj
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ceske Budejovice(N)
CFR Cluj
Ceske Budejovice(N)
CFR Cluj
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Grazer AK
CFR Cluj
Grazer AK
CFR Cluj
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
CFR Cluj
Slovan Bratislava
CFR Cluj
Slovan Bratislava
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROMC
|
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Universitaea Cluj
CFR Cluj
Universitaea Cluj
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti(N)
CFR Cluj
Dinamo Bucuresti(N)
CFR Cluj
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROMC
|
CFR Cluj
Farul Constanta
CFR Cluj
Farul Constanta
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FC Lugano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano
FC Thun
FC Lugano
FC Thun
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA EL
|
FC Lugano(N)
CFR Cluj
FC Lugano(N)
CFR Cluj
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
Pro Vercelli
FC Lugano
Pro Vercelli
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Paradiso
FC Lugano
FC Paradiso
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Thun
FC Lugano(N)
FC Thun
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Servette
FC Lugano
Servette
FC Lugano
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
FC Lugano
Basel
FC Lugano
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Servette
FC Lugano
Servette
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Lugano
Sion
FC Lugano
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
FC Lugano
NK Publikum Celje
FC Lugano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Allard Lindhout |
Điều khiển CFR Cluj | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển FC Lugano | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
8 Tổng số mất bàn 19
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
CFR Cluj |
||
---|---|---|
ROM D1
|
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
|
3 Ngày |
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR Cluj
|
9 Ngày |
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Botosani
|
16 Ngày |
FC Lugano |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Sion
FC Lugano
|
3 Ngày |
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
|
10 Ngày |
SUI Cup
|
SC Cham
FC Lugano
|
16 Ngày |