Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Banik Ostrava
Legia Warszawa
Banik Ostrava
Legia Warszawa
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Legia Warszawa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Korona Kielce
Legia Warszawa
Korona Kielce
Legia Warszawa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Banik Ostrava
Legia Warszawa
Banik Ostrava
Legia Warszawa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
FK Aktobe
Legia Warszawa
FK Aktobe
Legia Warszawa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Pol SC
|
Lech Poznan
Legia Warszawa
Lech Poznan
Legia Warszawa
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Legia Warszawa
FK Aktobe
Legia Warszawa
FK Aktobe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Legia Warszawa
Gornik Leczna
Legia Warszawa
Gornik Leczna
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad(N)
Legia Warszawa
Ludogorets Razgrad(N)
Legia Warszawa
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Legia Warszawa
Wisla Plock
Legia Warszawa
Wisla Plock
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL PR
|
Widzew lodz
Legia Warszawa
Widzew lodz
Legia Warszawa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Lech Poznan
Legia Warszawa
Lech Poznan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL Cup
|
Pogon Szczecin(N)
Legia Warszawa
Pogon Szczecin(N)
Legia Warszawa
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
GKS Katowice
Legia Warszawa
GKS Katowice
Legia Warszawa
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Lechia Gdansk
Legia Warszawa
Lechia Gdansk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
Legia Warszawa
Chelsea FC
Legia Warszawa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Legia Warszawa
Chelsea FC
Legia Warszawa
Chelsea FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Gornik Zabrze
Legia Warszawa
Gornik Zabrze
Legia Warszawa
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Banik Ostrava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Banik Ostrava
Legia Warszawa
Banik Ostrava
Legia Warszawa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
Banik Ostrava
FC Bohemians 1905
Banik Ostrava
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Banik Ostrava(N)
Dukla Banska Bystrica
Banik Ostrava(N)
Dukla Banska Bystrica
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lech Poznan
Banik Ostrava
Lech Poznan
Banik Ostrava
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Widzew lodz(N)
Banik Ostrava
Widzew lodz(N)
Banik Ostrava
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Piast Gliwice(N)
Banik Ostrava
Piast Gliwice(N)
Banik Ostrava
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Pogon Szczecin(N)
Banik Ostrava
Pogon Szczecin(N)
Banik Ostrava
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig(N)
Banik Ostrava
BSG Chemie Leipzig(N)
Banik Ostrava
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Banik Ostrava
Slavia Praha
Banik Ostrava
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Sparta Prague
Banik Ostrava
Sparta Prague
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
FK Baumit Jablonec
Banik Ostrava
FK Baumit Jablonec
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
FC Bohemians 1905
Banik Ostrava
FC Bohemians 1905
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Dukla Praha
Banik Ostrava
Dukla Praha
Banik Ostrava
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CZEC
|
FK Baumit Jablonec
Banik Ostrava
FK Baumit Jablonec
Banik Ostrava
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Sparta Prague
Banik Ostrava
Sparta Prague
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Pardubice
Banik Ostrava
Pardubice
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Novak Simovic |
Điều khiển Legia Warszawa | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Banik Ostrava | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Legia Warszawa |
||
---|---|---|
POL PR
|
Legia Warszawa
Arka Gdynia
|
3 Ngày |
POL PR
|
Legia Warszawa
GKS Katowice
|
10 Ngày |
POL PR
|
Wisla Plock
Legia Warszawa
|
17 Ngày |
Banik Ostrava |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Dukla Praha
Banik Ostrava
|
3 Ngày |
CZE D1
|
Banik Ostrava
MFK Karvina
|
10 Ngày |
CZE D1
|
Pardubice
Banik Ostrava
|
17 Ngày |